Definition of crossbow

crossbownoun

nỏ

/ˈkrɒsbəʊ//ˈkrɔːsbəʊ/

The word "crossbow" originated in the Middle English period, around the 13th century. It is derived from the Old French phrase "crosse" meaning "cross" and "bue" meaning "bow". This refers to the way the bow is mounted across the user's body, forming a cross shape. In medieval times, the crossbow was a powerful and popular weapon, used for hunting and warfare. The design of the crossbow allowed for a mechanism to store energy in a bow, which was then released by a trigger or lever, propelling the bolt or arrow forward. The name "crossbow" likely referred to the unique design of the weapon, as well as its ability to strike from a distance. Over time, the term "crossbow" has been used variably to describe different types of bows, including the modern compound crossbow, but the core reference remains to the original medieval design.

namespace
Example:
  • John practiced shooting his crossbow in the backyard to improve his accuracy for hunting.

    John tập bắn nỏ ở sân sau để tăng độ chính xác khi đi săn.

  • The medieval warrior loaded his crossbow with a heavy bolt and waited for the enemy to approach.

    Chiến binh thời trung cổ nạp một mũi tên nặng vào nỏ và đợi kẻ thù đến gần.

  • The game warden caught the poacher red-handed with a loaded crossbow in the woods.

    Người kiểm lâm đã bắt quả tang kẻ săn trộm đang cầm nỏ có đạn trong rừng.

  • Mary always carried a small, lightweight crossbow for self-defense during hiking trips.

    Mary luôn mang theo một chiếc nỏ nhỏ, nhẹ để tự vệ trong những chuyến đi bộ đường dài.

  • At the archery competition, Sarah's skill with the crossbow earned her the top spot in the advanced category.

    Trong cuộc thi bắn cung, kỹ năng dùng nỏ của Sarah đã giúp cô giành được vị trí cao nhất ở hạng mục nâng cao.

  • The crossbow was the preferred weapon for the hidden assassin, who took out targets without being detected.

    Nỏ là vũ khí ưa thích của những sát thủ ẩn mình, những người có thể hạ gục mục tiêu mà không bị phát hiện.

  • The father handed his young son a crossbow and taught him basic safety rules for future hunting trips.

    Người cha đưa cho cậu con trai nhỏ một chiếc nỏ và dạy cậu những quy tắc an toàn cơ bản cho những chuyến đi săn sau này.

  • The treasure hunter sighted his crossbow at the ancient chest that lay hidden in the ruins.

    Người săn kho báu ngắm nỏ vào chiếc rương cổ nằm ẩn trong đống đổ nát.

  • The scientist chased a wild monkey with a tranquilizer dart on his crossbow, to study its behavior.

    Nhà khoa học đã đuổi theo một con khỉ hoang dã bằng mũi tên gây mê gắn trên nỏ để nghiên cứu hành vi của nó.

  • Becky modified her crossbow with lasers and advanced scopes to improve its accuracy and range.

    Becky đã cải tiến nỏ của mình bằng tia laser và ống ngắm tiên tiến để cải thiện độ chính xác và tầm bắn của nó.