Dullard
/ˈdʌlɑːd//ˈdʌlɑːrd/Over time, the connotation of the word shifted to describe someone who was not only slow-witted but also foolish, ignorant, or stupid. Today, the term "dullard" is often used to describe someone who is perceived as lackluster, uninspired, or uninspiring. Despite its negative connotations, "dullard" remains an interesting word with a rich historical background!
Giáo viên cảm thấy thất vọng vì cậu học sinh liên tục không tham gia vào bài học và gọi cậu là kẻ chậm hiểu trong lớp.
Bất chấp mọi nỗ lực, thành tích kém cỏi của vận động viên này trên sân khiến anh bị đồng đội gắn mác là kẻ đần độn.
Nhóm bạn cảm thấy mệt mỏi vì người bạn ngốc nghếch của mình không thể đưa ra những ý tưởng hay quan điểm thú vị.
Biên tập viên đề xuất viết lại một số đoạn văn để tránh khiến tác giả trông giống như một kẻ ngốc nghếch trước độc giả.
Đạo diễn đã khiển trách nam diễn viên vì đọc thoại một cách nhàm chán, không truyền tải được cảm xúc vào diễn xuất.
Giảng viên thất vọng vì sự thiếu hiểu biết của sinh viên, ông dán nhãn tất cả bọn họ là đồ đần độn thay vì cố gắng tìm hiểu điều gì có thể đang cản trở việc học của họ.
Người quản lý bày tỏ lo ngại về hành vi chậm chạp của nhân viên tại công trường, đặt câu hỏi về khả năng phù hợp của anh ta với những công việc phức tạp hơn.
Trưởng nhóm quyết định thay thế thành viên chậm chạp kia bằng một người nhiệt tình và chủ động hơn, với lý do là người kia thiếu chủ động.
Các bậc phụ huynh rất nản lòng khi biết rằng con mình bị giáo viên gọi là đồ đần độn và luôn mong muốn con mình thành công.
Các học sinh đảo mắt và thì thầm với nhau, gọi cô bạn cùng lớp đần độn của mình là đồ đần độn sau lưng cô trong suốt giờ học.