sự thô lỗ
/ˈkræsnəs//ˈkræsnəs/The word "crassness" originates from the Latin word "crassus," which means "thick" or "coarse." This Latin term is also the source of the English word "crass," meaning gross, insensitive, or lacking refinement. In the 15th century, the suffix "-ness" was added to "crass" to form "crassness," referring to the quality or state of being crass. In modern English, "crassness" describes a lack of sensitivity, tact, or sophistication, often in speech, behavior, or attitude. It can also imply a coarseness or lack of subtlety. For example, someone might accuse someone else of showing "crassness" in their remarks or actions. Over time, the word has evolved to encompass a broader range of meanings, but its roots remain tied to the Latin connotations of thickness and coarseness.
Những trò đùa thô lỗ và hành vi thô lỗ của ông thể hiện sự thô lỗ trắng trợn trong cuộc họp công ty.
Việc công khai thông báo mức lương của cô trước mặt đồng nghiệp cho thấy sự thiếu tế nhị và thô lỗ khủng khiếp.
Chiến dịch tiếp thị sản phẩm quá mức và thô lỗ khiến nhiều khách hàng cảm thấy bị xúc phạm.
Bình luận vô cảm và thô lỗ của thượng nghị sĩ về vụ tấn công khủng bố đã gây ra sự phẫn nộ rộng rãi.
Cuộc họp đã phải dừng lại đột ngột khi những lời phát biểu vô cảm và thô lỗ của giám đốc bán hàng làm mất lòng tất cả mọi người có mặt.
Sự thô lỗ của công ty khi từ chối thừa nhận những sai sót trong sản phẩm của mình khiến nhiều người tiêu dùng cảm thấy thất vọng và bị hiểu lầm.
Hành vi thô lỗ và thô lỗ của người phục vụ tại nhà hàng khiến khách hàng cảm thấy bị xúc phạm và khó chịu.
Hành động thô lỗ trắng trợn của người nổi tiếng tại sự kiện từ thiện khiến nhiều người thất vọng và vỡ mộng.
Thái độ kiêu ngạo và thô lỗ của vị CEO trong buổi họp báo khiến nhiều người tự hỏi về tính cách thực sự của ông ta.
Những cử chỉ thô lỗ và khiếm nhã của diễn viên hài trong chương trình hài độc thoại khiến nhiều người cảm thấy bị xúc phạm và phẫn nộ.