Definition of conman

conmannoun

kẻ lừa đảo

/ˈkɒnmæn//ˈkɑːnmæn/

"Conman" is a shortened form of "confidence man," a term dating back to the 19th century. It originally referred to a person who used charm and persuasion, or "confidence," to swindle others out of money or valuables. The word "confidence" in this context referred to the trust or belief that the conman would inspire in his victims, allowing him to exploit their vulnerabilities. The term "conman" evolved to encompass various types of swindlers, from pickpockets to sophisticated scam artists.

namespace
Example:
  • The slick-talking man at the door was revealed to be a notorious conman, duping our unsuspecting neighbor into handing over her life savings.

    Người đàn ông ăn nói khéo léo ở cửa hóa ra là một kẻ lừa đảo khét tiếng, lừa gạt người hàng xóm nhẹ dạ cả tin của chúng ta giao nộp toàn bộ tiền tiết kiệm cả đời của cô ấy.

  • The charming crook convinced the naive investor to put all his money into a bogus scheme, leaving him penniless and disappointed.

    Tên lừa đảo quyến rũ đã thuyết phục nhà đầu tư ngây thơ đầu tư toàn bộ tiền của mình vào một kế hoạch lừa đảo, khiến anh ta trắng tay và thất vọng.

  • The conman's clever tactics and smooth demeanor almost had us believing his false promises, but thankfully we caught on in time.

    Những thủ đoạn khôn ngoan và thái độ nhã nhặn của kẻ lừa đảo khiến chúng ta gần như tin vào lời hứa dối trá của hắn, nhưng may mắn thay chúng ta đã phát hiện ra kịp thời.

  • The infamous scam artist had a string of victims, none of them aware that they were being conned until it was too late.

    Kẻ lừa đảo khét tiếng này có rất nhiều nạn nhân, không ai trong số họ biết rằng mình đã bị lừa cho đến khi quá muộn.

  • The conman's elaborate plan fell apart when the intended target realized the true nature of his schemes.

    Kế hoạch phức tạp của kẻ lừa đảo đã sụp đổ khi mục tiêu nhận ra bản chất thực sự của âm mưu này.

  • The career conman was eventually caught and brought to justice for his countless swindles and betrayals.

    Tên lừa đảo khét tiếng cuối cùng đã bị bắt và phải chịu sự trừng phạt vì vô số hành vi lừa đảo và phản bội của mình.

  • Theがんbaru believe that conmen, or "ukiyaki" as they are known in Japanese culture, are viewed as heroes for their cunning and daring feats.

    Người Nhật tin rằng những kẻ lừa đảo, hay "ukiyaki" theo cách gọi trong văn hóa Nhật Bản, được coi là anh hùng vì sự xảo quyệt và hành động táo bạo của họ.

  • The smooth-talking conman's promises of quick riches and effortless wealth lured many in, but ultimately left them empty-handed and feeling disillusioned.

    Những lời hứa hẹn làm giàu nhanh chóng và dễ dàng của tên lừa đảo này đã thu hút được nhiều người, nhưng cuối cùng họ lại trắng tay và cảm thấy thất vọng.

  • The elusive conman had a talent for vanishing without a trace, leaving his victims bewildered and angry.

    Kẻ lừa đảo khó nắm bắt này có tài biến mất không dấu vết, khiến nạn nhân hoang mang và tức giận.

  • The adage "there's no such thing as a free lunch" is especially poignant when applied to the smooth-talking conman's deals and offers.

    Câu thành ngữ "không có bữa trưa nào miễn phí" đặc biệt đúng khi áp dụng vào những giao dịch và lời chào hàng hấp dẫn của những kẻ lừa đảo.