Definition of conjectural

conjecturaladjective

phỏng đoán

/kənˈdʒektʃərəl//kənˈdʒektʃərəl/

"Conjectural" comes from the Latin word "conjectura," meaning "a throwing together" or "a guess." It was formed from the prefix "con-" (together) and "jacere" (to throw). This root meaning reflects the core idea of a conjecture: an opinion or conclusion formed on the basis of incomplete information or evidence, essentially a "throw" at an answer. Over time, "conjectura" evolved into "conjecture" in English, and "conjectural" emerged as its adjectival form.

Summary
type tính từ
meaningphỏng đoán, ước đoán, thích phỏng đoán
namespace
Example:
  • The geologist proposed a conjectural theory that the mountains were formed by the collision of tectonic plates.

    Nhà địa chất đã đưa ra một giả thuyết phỏng đoán rằng những ngọn núi này được hình thành do sự va chạm của các mảng kiến ​​tạo.

  • The historian presented a conjectural account of the ancient civilization, based on archaeological evidence and folklore.

    Nhà sử học đã đưa ra một bản tường thuật mang tính phỏng đoán về nền văn minh cổ đại, dựa trên bằng chứng khảo cổ học và văn hóa dân gian.

  • The astronomer offered a conjectural explanation of the strange radio signals emanating from deep space.

    Nhà thiên văn học đưa ra lời giải thích mang tính phỏng đoán về các tín hiệu vô tuyến lạ phát ra từ không gian sâu thẳm.

  • The linguist proposed a conjectural hypothesis about the evolution of human language.

    Nhà ngôn ngữ học đã đề xuất một giả thuyết mang tính phỏng đoán về sự tiến hóa của ngôn ngữ loài người.

  • The biologist suggested a conjectural link between diet and certain diseases.

    Nhà sinh vật học đưa ra giả thuyết về mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và một số bệnh.

  • The chemist put forward a conjectural model of the molecular structure of a new compound.

    Nhà hóa học đưa ra mô hình phỏng đoán về cấu trúc phân tử của một hợp chất mới.

  • The mathematician conjectured a possible solution to a longstanding mathematical problem.

    Nhà toán học này đã đưa ra dự đoán về một giải pháp khả thi cho một bài toán tồn tại từ lâu.

  • The archaeologist made a conjectural guess about the purpose of the mysterious artifact unearthed at the dig site.

    Nhà khảo cổ học đã đưa ra phỏng đoán về mục đích của hiện vật bí ẩn được khai quật tại địa điểm khai quật.

  • The physician posited a conjectural diagnosis for the patient's rare and puzzling symptoms.

    Bác sĩ đưa ra chẩn đoán mang tính phỏng đoán cho các triệu chứng hiếm gặp và khó hiểu của bệnh nhân.

  • The psychologist advanced a conjectural theory of the origins of human consciousness.

    Nhà tâm lý học đã đưa ra một lý thuyết phỏng đoán về nguồn gốc ý thức của con người.