Definition of confluence

confluencenoun

hợp lưu

/ˈkɒnfluəns//ˈkɑːnfluəns/

The word "confluence" has its roots in Latin, derived from "confluens," meaning "flowing together." This Latin term is a combination of "con," meaning "together," and "fluens," meaning "flowing." In English, the word "confluence" originally referred to the coming together of two or more rivers or streams. Over time, its meaning expanded to include any meeting or merging of disparate elements, such as ideas, cultures, or movements. Today, "confluence" can describe a variety of situations where different factors or entities come together, often resulting in a new whole or a significant impact. Despite its evolution, the word's Latin roots remain evident, highlighting the idea of flow, movement, and connection.

Summary
type danh từ
meaningchỗ hợp dòng, ngã ba sông
meaningngã ba; ngã tư (đường)
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người
typeDefault_cw
meaning(Tech) hợp lưu
namespace

the place where two rivers flow together and become one

nơi hai dòng sông cùng chảy và hòa làm một

Example:
  • the confluence of the Blue Nile and the White Nile

    sự hợp lưu của sông Nile xanh và sông Nile trắng

  • The Colorado and Green rivers come together in a scenic confluence, creating a magnificent view for hikers and photographers.

    Sông Colorado và sông Green hòa vào nhau tạo nên cảnh quan tuyệt đẹp, thu hút những người đi bộ đường dài và nhiếp ảnh gia.

  • Historically, the confluence of two civilizations resulted in an exchange of ideas, cultures, and technologies.

    Về mặt lịch sử, sự giao thoa của hai nền văn minh đã dẫn đến sự trao đổi ý tưởng, văn hóa và công nghệ.

  • The city's growth has led to the confluence of several major highways, causing congestion during peak hours.

    Sự phát triển của thành phố đã dẫn đến sự giao nhau của một số xa lộ chính, gây ra tình trạng tắc nghẽn vào giờ cao điểm.

  • The confluence of scientific evidence and common sense points to the need for urgent action on climate change.

    Sự hội tụ của bằng chứng khoa học và lẽ thường tình chỉ ra nhu cầu phải hành động khẩn cấp về biến đổi khí hậu.

the fact of two or more things becoming one

thực tế là hai hoặc nhiều thứ trở thành một

Example:
  • a confluence of social factors

    sự kết hợp của các yếu tố xã hội