Definition of configure

configureverb

cấu hình

/kənˈfɪɡə(r)//kənˈfɪɡjər/

The word "configure" derives from the Latin verb "configurare," which literally translates to "make seek shape" or "form together." The word was originally used in Medieval Latin to describe the process of arranging or organizing an entity, typically for a specific purpose. In English, the term "configure" first appeared in the late 14th century, initially referring to the act of configuring a religious service or ceremony. Later, it came to mean the process of customizing or setting up a system, device, or software application for a particular use or requirement. Today, "configure" is commonly used in technology and related fields, where it refers to setting up and optimizing hardware, software, and network components to meet specific needs and goals.

Summary
type ngoại động từ
meaningđịnh hình thể, cho một hình dạng
typeDefault_cw
meaning(Tech) định hình thể, định cấu trúc (đ)
namespace
Example:
  • The IT technician spent hours configuring the new server to meet the company's specific requirements.

    Kỹ thuật viên CNTT đã dành nhiều giờ để cấu hình máy chủ mới sao cho đáp ứng được các yêu cầu cụ thể của công ty.

  • The user manual provides step-by-step instructions on how to configure the router for optimal performance.

    Sách hướng dẫn sử dụng cung cấp hướng dẫn từng bước về cách cấu hình bộ định tuyến để có hiệu suất tối ưu.

  • Before installing the software, you need to configure the settings to match your operating system.

    Trước khi cài đặt phần mềm, bạn cần cấu hình các thiết lập sao cho phù hợp với hệ điều hành của mình.

  • The security expert recommended configuring the firewall to block all incoming traffic except for authorized sources.

    Chuyên gia bảo mật khuyến nghị cấu hình tường lửa để chặn mọi lưu lượng truy cập đến ngoại trừ các nguồn được ủy quyền.

  • After configuring the network interface, the device was able to connect to the internet through the company's VPN.

    Sau khi cấu hình giao diện mạng, thiết bị có thể kết nối với Internet thông qua VPN của công ty.

  • The network administrator spent the whole night configuring the switches and routers to prevent any possible network downtime.

    Người quản trị mạng đã dành cả đêm để cấu hình các bộ chuyển mạch và bộ định tuyến nhằm ngăn chặn mọi tình trạng ngừng hoạt động của mạng.

  • The system administrator configured the backup software to automatically copy critical data to an external hard drive every night.

    Người quản trị hệ thống đã cấu hình phần mềm sao lưu để tự động sao chép dữ liệu quan trọng vào ổ cứng ngoài mỗi đêm.

  • We need to configure the virtual machine's network settings to allow it to communicate with the host computer.

    Chúng ta cần cấu hình cài đặt mạng của máy ảo để cho phép nó giao tiếp với máy chủ.

  • The database administrator configured the database server to optimize query performance for demanding applications.

    Người quản trị cơ sở dữ liệu đã cấu hình máy chủ cơ sở dữ liệu để tối ưu hóa hiệu suất truy vấn cho các ứng dụng có yêu cầu cao.

  • In order to securely access the remote server, you need to configure the protocol settings on your computer.

    Để truy cập an toàn vào máy chủ từ xa, bạn cần cấu hình cài đặt giao thức trên máy tính của mình.