Definition of install

installverb

đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)

/ɪnˈstɔːl/

Definition of undefined

The word "install" has a rich history dating back to the 14th century. It comes from the Latin words "in" meaning "in" and "statuere" meaning "to set up". Initially, the verb "install" meant to set up or establish something in a particular place, such as a statue or a altar. Over time, its meaning expanded to include setting up or putting into operation a machine, device, or system, as well as to create or establish a new situation or condition. By the 17th century, the term was also used in a social context, meaning to introduce someone to a particular group or position. Today, the word "install" is commonly used in various contexts, including technology, business, and everyday life, meaning to set up, configure, or introduce something new.

Summary
type ngoại động từ
meaningđặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
meaninglàm lễ nhậm chức cho (ai)
typeDefault_cw
meaningtiết lập, lắp ráp
namespace

to fix equipment or furniture into position so that it can be used

cố định thiết bị hoặc đồ đạc vào đúng vị trí để có thể sử dụng được

Example:
  • They're planning to install a new drainage system.

    Họ đang lên kế hoạch lắp đặt một hệ thống thoát nước mới.

  • Make sure the equipment is properly installed.

    Đảm bảo thiết bị được lắp đặt đúng cách.

  • A hidden camera had been installed in the room.

    Một camera ẩn đã được lắp đặt trong phòng.

Extra examples:
  • A professionally installed alarm will cost from about £500.

    Một thiết bị báo động được lắp đặt chuyên nghiệp sẽ có giá từ khoảng £500.

  • An anti-theft device is installed in the vehicle.

    Một thiết bị chống trộm được lắp đặt trên xe.

  • The loft ladder is easily installed.

    Thang gác xép được lắp đặt dễ dàng.

  • The switches are cheap to buy and easy to install.

    Các công tắc này có giá rẻ để mua và dễ lắp đặt.

  • They estimate that four out of five child car seats are installed improperly.

    Họ ước tính rằng cứ 5 ghế ngồi ô tô cho trẻ em thì có 4 chiếc được lắp đặt không đúng cách.

to put a new program onto a computer

để đưa một chương trình mới vào máy tính

Example:
  • to install software/an app

    để cài đặt phần mềm/ứng dụng

  • Do not download and install programs from websites that you are unfamiliar with.

    Không tải xuống và cài đặt các chương trình từ các trang web mà bạn không quen thuộc.

  • Be selective about the apps you install on your device.

    Hãy chọn lọc các ứng dụng bạn cài đặt trên thiết bị của mình.

to put somebody in a new position of authority, often with an official ceremony

đưa ai đó vào một vị trí quyền lực mới, thường bằng một buổi lễ chính thức

Example:
  • He was installed as President last May.

    Ông được bổ nhiệm làm Tổng thống vào tháng 5 năm ngoái.

  • She was recently installed as president of the National Medical Association.

    Gần đây cô đã được bổ nhiệm làm chủ tịch Hiệp hội Y khoa Quốc gia.

to make somebody/yourself comfortable in a particular place or position

làm cho ai/chính bạn cảm thấy thoải mái ở một nơi hoặc vị trí cụ thể

Example:
  • We installed ourselves in the front row.

    Chúng tôi đã tự mình ngồi ở hàng ghế đầu.

  • She saw her guests safely installed in their rooms and then went downstairs.

    Cô nhìn thấy khách của mình đã an toàn vào phòng rồi đi xuống cầu thang.

Related words and phrases