Definition of ketchup

ketchupnoun

sốt cà chua

/ˈketʃəp//ˈketʃəp/

The origin of the word "ketchup" is somewhat debated, but the most widely accepted story dates back to the 17th century. At that time, a popular condiment in Asia was made by fermenting fish, rice, and soybeans. This sauce was called "kecaps" in Malaysia and Indonesia, where British merchants began loading it onto their ships as a preservative for meat. However, when the British arrived in America, they found themselves unable to obtain the fresh fish needed for the recipe. To make do, they substituted vinegar and spices for the fish, creating a new sauce that bore a passing resemblance to the Asian condiment. This sauce, which the British called "catchup," soon became a popular condiment in its own right. The exact origin of the name "ketchup" is less clear, but one popular theory suggests it may have been a corruption of "catchup," or perhaps of the Malayan "kecap," which was already being used in an early form of the English word. Another theory suggests that the name could be a shortening of "exccatip," a compound word meaning "fermented mush," which was used to describe a similar sauce made from mushrooms in Bedfordshire, England. Regardless, by the mid-19th century, ketchup had become a household word in America, where it was not only enjoyed as a condiment but also used as a medicine, thanks to its high vitamin C content. Today, ketchup is globally recognized as a popular condiment made primarily from tomatoes, vinegar, sugar, and spices.

Summary
type danh từ
meaningnước xốt cà chua nấm
namespace
Example:
  • I love to squeeze heaping spoonfuls of ketchup onto my cheeseburgers to add some tanginess and sweetness.

    Tôi thích cho thêm thìa đầy tương cà vào bánh kẹp phô mai để thêm chút vị chua và ngọt.

  • The hot dog stand owner asked me if I wanted ketchup on my franks, but I prefer mustard.

    Người chủ quầy bán xúc xích hỏi tôi có muốn rưới tương cà lên xúc xích không, nhưng tôi thích mù tạt hơn.

  • The fries came with a side of ketchup, but I prefer ranch dressing.

    Khoai tây chiên ăn kèm với tương cà, nhưng tôi thích nước sốt ranch hơn.

  • My toddler dipped everything from his broccoli to his carrots into the bright red ketchup bottle.

    Con tôi đã nhúng tất cả mọi thứ từ bông cải xanh đến cà rốt vào lọ tương cà đỏ tươi.

  • The ketchup was the perfect condiment to balance out the spicy flavors in the chili.

    Tương cà là loại gia vị hoàn hảo để cân bằng vị cay trong ớt.

  • I shyly asked the waitress at the diner if they could please leave off the ketchup from my Steak & Eggs.

    Tôi ngại ngùng hỏi cô phục vụ ở quán ăn xem họ có thể bỏ tương cà ra khỏi món Bít tết và Trứng của tôi được không.

  • Ketchup is my way of adding a little excitement to the bland seniors' dinner.

    Tương cà là cách tôi thêm một chút thú vị vào bữa tối nhạt nhẽo của người cao tuổi.

  • The team debated whether to put ketchup in the meatloaf or not, and in the end, they decided to keep it classic.

    Nhóm nghiên cứu đã tranh luận xem có nên cho tương cà vào thịt viên hay không và cuối cùng, họ quyết định giữ nguyên hương vị truyền thống.

  • The ketchup was made from all-natural ingredients, with no high fructose corn syrup or artificial flavors.

    Sốt cà chua được làm từ các thành phần hoàn toàn tự nhiên, không chứa xi-rô ngô có hàm lượng fructose cao hoặc hương vị nhân tạo.

  • I prefer my ketchup on the side, rather than already on my meal, as I like to control the amount I use.

    Tôi thích cho tương cà vào riêng thay vì cho vào sẵn trong bữa ăn vì tôi muốn kiểm soát lượng tương cà mình dùng.

Related words and phrases