Definition of conceitedly

conceitedlyadverb

tự phụ

/kənˈsiːtɪdli//kənˈsiːtɪdli/

The adverb "conceitedly" is derived from the noun "conceit," which refers to an overly favorable opinion of oneself or one's abilities. The Latin term "superbia" (meaning pride or arrogance) is believed to be the original source of the word "conceit." In Middle English, the word "conceite" was used to describe self-important thoughts or ideas. It came from the Old French "conseit," which was derived from the Latin "superbritas" (meaning pride or vanity). The adverb form "conceitedly," which indicates a quality or action that is marked by excessive self-regard, emerged during the 16th century. Its original meaning was more closely tied to the notion of prideful thoughts or beliefs, and it was commonly used to describe a person's self-promoting behavior or boastful claims. Over time, "conceitedly" has come to be used more broadly to describe actions that are overly self-centered, proud, or grandiose, often at the expense of others' feelings or opinions. Its usage in modern English is broadly similar to that of the related words "conceited" (as an adjective) and "conceit" (as a noun). In summary, the origin of the word "conceitedly" can be traced back to the Latin term "superbia," which evolved through Middle and Old French to become the Middle English "conceite." The adverb form "conceitedly" emerged during the 16th century, as a result of the Middle English noun being extended to convey actions rather than just thoughts.

Summary
typephó từ
meaningkiêu hãnh, ngạo mạn
namespace
Example:
  • The celebrity strutted onto the red carpet, confidently preening themselves conceitedly for the cameras.

    Người nổi tiếng sải bước trên thảm đỏ, tự tin tạo dáng trước ống kính máy ảnh.

  • The teenager proudly displayed their perfect test scores, conceitedly assuming that everyone else must be dumb in comparison.

    Cô thiếu niên này tự hào khoe điểm thi hoàn hảo của mình, tự phụ cho rằng mọi người khác đều ngốc nghếch khi so sánh.

  • The athlete boasted about their latest record-breaking performance, conceitedly insinuating that they were invincible.

    Vận động viên này khoe khoang về thành tích phá kỷ lục mới nhất của mình, tự phụ ám chỉ rằng họ bất khả chiến bại.

  • The politician spoke in a condescending tone, conceitedly believing that they knew everything there was to know about the topic at hand.

    Các chính trị gia nói với giọng điệu hạ cố, tự phụ tin rằng họ biết mọi thứ cần biết về chủ đề đang bàn.

  • The author signed their name in bold letters, conceitedly making sure that everyone knew who the genius behind the work really was.

    Tác giả đã ký tên mình bằng chữ in đậm, cố tình đảm bảo rằng mọi người đều biết ai thực sự là thiên tài đằng sau tác phẩm.

  • The executive blatantly took credit for their team's success, conceitedly ignoring the hard work and contributions of their colleagues.

    Các giám đốc điều hành trắng trợn nhận công lao cho thành công của nhóm mình, kiêu ngạo phớt lờ công sức và sự đóng góp của các đồng nghiệp.

  • The student proudly showed off their participation trophy, conceitedly convinced that their win was more substantial than others' victories.

    Học sinh tự hào khoe chiếc cúp tham gia của mình, tự tin rằng chiến thắng của mình có giá trị hơn chiến thắng của những người khác.

  • The actor played up their role as the hero, conceitedly disregarding the fact that the supporting cast played just as important a role in the production.

    Nam diễn viên đã đóng vai anh hùng một cách kiêu ngạo, phớt lờ sự thật rằng dàn diễn viên phụ cũng đóng vai trò quan trọng không kém trong quá trình sản xuất.

  • The entrepreneur claimed that their company was the best in the world, conceitedly ignoring the fact that others' products and services were admirable as well.

    Doanh nhân này tuyên bố rằng công ty của họ là tốt nhất thế giới, tự phụ phớt lờ sự thật rằng các sản phẩm và dịch vụ của những người khác cũng đáng ngưỡng mộ không kém.

  • The fashionista dressed in the latest styles, conceitedly believing that they set trends and that others were simply following suit.

    Những tín đồ thời trang ăn mặc theo phong cách mới nhất, tự phụ tin rằng họ là người tạo ra xu hướng và những người khác chỉ đang chạy theo mà thôi.