Definition of concealer

concealernoun

kem che khuyết điểm

/kənˈsiːlə(r)//kənˈsiːlər/

The word "concealer" in the context of beauty and skincare refers to a cosmetic product that is applied to the skin to hide or conceal imperfections such as blemishes, dark circles, and discoloration. The origin of this word can be traced back to the early 20th century when the first cinematographic films were being made. Actors needed to conceal their facial blemishes and imperfections under the harsh lights, and makeup artists developed a product called "concealer" to help them achieve this. The term comes from the idea of hiding or concealing something, and in the context of makeup, it refers to covering up minor skin imperfections to create a flawless and more attractive appearance. The use of concealer has since become popular in everyday life as well, and the product has evolved from simple powder-based concealers to include a range of textures and formulas that cater to different skin types and concerns. Today, concealer is an essential part of most women's makeup routines, and it is used to enhance and perfect the complexion, rather than just covering up imperfections.

Summary
type danh từ
meaningngười giấu giếm, người che đậy
namespace
Example:
  • She applied a full coverage concealer under her eyes to hide the dark circles caused by lack of sleep.

    Cô ấy thoa kem che khuyết điểm toàn diện dưới mắt để che đi quầng thâm do thiếu ngủ.

  • He dabbed a small amount of concealer over the pimple tocamouflage it for a meeting.

    Anh ấy chấm một ít kem che khuyết điểm lên nốt mụn để ngụy trang cho một cuộc họp.

  • The makeup artist used a green concealer to neutralize the redness in her client's acne scars.

    Chuyên gia trang điểm đã sử dụng kem che khuyết điểm màu xanh lá cây để làm trung hòa màu đỏ ở vết sẹo mụn của khách hàng.

  • She swiped a peach-toned concealer under her lipstick to make it appear more vibrant.

    Cô ấy thoa kem che khuyết điểm màu đào dưới lớp son môi để trông rạng rỡ hơn.

  • I use a concealer with SPF protection to cover up pigmentation on my face and protect it from sun damage.

    Tôi sử dụng kem che khuyết điểm có chỉ số SPF để che đi các sắc tố trên mặt và bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.

  • The concealer pen I carry in my handbag is small enough to fit in my pocket, making it easy to touch up on the go.

    Bút che khuyết điểm mà tôi mang theo trong túi xách đủ nhỏ để bỏ vừa vào túi quần, giúp tôi dễ dàng dặm lại khi di chuyển.

  • She blended the concealer seamlessly into her skin using a beauty sponge for a flawless finish.

    Cô ấy thoa kem che khuyết điểm một cách nhẹ nhàng lên da bằng mút trang điểm để có lớp nền hoàn hảo.

  • After applying foundation, he added a dab of concealer over the blemish and then patted it with a clean finger to blend it in.

    Sau khi thoa kem nền, anh ấy chấm một ít kem che khuyết điểm lên vùng da có khuyết điểm rồi dùng ngón tay sạch vỗ nhẹ để kem thẩm thấu vào da.

  • The matte concealer helped control the oil around his T-zone throughout the day.

    Kem che khuyết điểm lì giúp kiểm soát lượng dầu quanh vùng chữ T suốt cả ngày.

  • She layered a lightweight concealer over her under-eye cream to brighten the area and conceal any discoloration.

    Cô thoa một lớp kem che khuyết điểm nhẹ lên trên kem dưỡng dưới mắt để làm sáng vùng da này và che đi mọi vết thâm.