lừa đảo
/kɒn//kɑːn/The origin of the word "con" with the negative connotation of deception or fraud can be traced back to the early 20th century. At that time, the word "con" was commonly used as a shortened version of "confidence game" in the context of criminal activities. A confidence game is a type of fraudulent scheme where the perpetrator gains the trust of their victim, often by posing as a legitimate businessperson or authority figure, and eventually purchases something of value from them under false pretenses. This type of deception requires the con artist to build confidence with their victim, which is where the term "confidence game" comes from. Over time, the word "con" came to be used more generally to refer to any type of deception or fraud, especially in a commercial or financial context. Today, it is commonly used in everyday language as a slang term to describe someone or something that is dishonest or deliberately misleading.
a trick; an act of cheating somebody
một thủ thuật; một hành động lừa dối ai đó
Cái gọi là món hời chỉ là một trò lừa đảo lớn!
một trò lừa đảo
một trò lừa đảo
Anh ấy là một kẻ lừa đảo thực sự (= một người thường xuyên lừa dối người khác).
Sản phẩm có ba màu khác nhau: đỏ, xanh và đen.
Âm mưu này hoàn toàn là một trò lừa đảo lớn.
Tất cả chỉ là một trò lừa đảo lớn.
Related words and phrases
a convict (= a person who has been found guilty of a crime and sent to prison)
một người bị kết án (= một người đã bị kết tội và bị đưa vào tù)
Nghe này, tôi là sĩ quan, và khuyết điểm không được nói với tôi như vậy, được chứ?