Definition of con amore

con amoreadverb

với tình yêu

/ˌkɒn æˈmɔːreɪ//ˌkɑːn æˈmɔːreɪ/

The phrase "con amore" is a common Italian expression that translates to "with love" in English. Its origins can be traced back to the Latin language, where the phrase was "cum amore." This Latin phrase was commonly used during the medieval and Renaissance periods in Italy, where it was adopted by Italian speakers. The phrase "con amore" is primarily used in the context of cooking and dining, where it is used to indicate that a dish is prepared with extra care, attention, and love. This could mean that the ingredients are of high quality, that the dish is prepared with patience and skill, or that the chef has added extra seasonings or ingredients to make it more delicious. Additionally, the phrase can also be used to express affection and love, especially in romantic contexts. It is not uncommon to hear "con amore" in love letters, cards, or in romantic conversations between lovers. In short, "con amore" is a delightful and colorful expression that infuses Italian cuisine, culture, and language with warmth, affection, and generosity. It continues to be a popular phrase in Italy today, cherished by Italians and loved by people around the world who appreciate its romantic, poetic, and succulent allure.

namespace
Example:
  • I fell in love with Italian cuisine when I tried spaghetti con amore in a small restaurant in Rome. The flavorful sauce had a depth that seemed to come from a secret ingredient, but it was the love and care that the chef put into every dish that truly won me over.

    Tôi đã yêu ẩm thực Ý khi tôi thử món spaghetti con amore tại một nhà hàng nhỏ ở Rome. Nước sốt đậm đà có chiều sâu dường như đến từ một thành phần bí mật, nhưng chính tình yêu và sự chăm chút mà đầu bếp dành cho từng món ăn đã thực sự chinh phục tôi.

  • She purchased a painting con amore at the local art show, drawn to its vibrant colors and captivating story. The love she felt for the artwork inspired her to create a whole exhibition dedicated to the concept of love and its many manifestations.

    Cô đã mua một bức tranh con amore tại triển lãm nghệ thuật địa phương, bị thu hút bởi màu sắc rực rỡ và câu chuyện hấp dẫn của nó. Tình yêu mà cô dành cho tác phẩm nghệ thuật đã truyền cảm hứng cho cô tạo ra một triển lãm hoàn chỉnh dành riêng cho khái niệm tình yêu và nhiều biểu hiện của nó.

  • The weather was perfect con amore as we walked along the beach at sunset. The sky glowed orange and pink, the sand was warm and soft beneath our feet, and the sound of gentle waves lapping at the shore filled the air. We felt completely wrapped up in each other and the beauty of the world around us.

    Thời tiết hoàn hảo như con amore khi chúng tôi đi dọc bãi biển lúc hoàng hôn. Bầu trời rực rỡ màu cam và hồng, cát ấm áp và mềm mại dưới chân chúng tôi, và âm thanh của những con sóng nhẹ nhàng vỗ vào bờ tràn ngập không khí. Chúng tôi cảm thấy hoàn toàn đắm chìm vào nhau và vẻ đẹp của thế giới xung quanh.

  • The musician played his heart out con amore, his fingers dancing over the strings of his guitar, his eyes closed in raw emotion. The love he felt for the music was evident, as was the love he felt for the audience, who hung onto every note with rapt attention.

    Người nhạc sĩ chơi nhạc hết mình, ngón tay nhảy múa trên dây đàn guitar, mắt nhắm nghiền trong cảm xúc thô sơ. Tình yêu anh dành cho âm nhạc là hiển nhiên, cũng như tình yêu anh dành cho khán giả, những người chăm chú lắng nghe từng nốt nhạc.

  • They danced together con amore, swaying to the music and forgetting everything else in the world. The love they felt for each other was the embodiment of the song, a dazzling blend of passion and tenderness.

    Họ cùng nhau nhảy con amore, lắc lư theo điệu nhạc và quên hết mọi thứ khác trên thế giới. Tình yêu họ dành cho nhau chính là hiện thân của bài hát, một sự pha trộn rực rỡ giữa đam mê và dịu dàng.

  • She wrote her love letter con amore, pouring every feeling she had into every word. The deep love she felt for him was reflected in the simple elegance of the language, and the way it spoke directly to his heart.

    Cô viết bức thư tình con amore, trút hết mọi cảm xúc vào từng câu chữ. Tình yêu sâu sắc cô dành cho anh được phản ánh trong sự tao nhã giản dị của ngôn từ, và cách nó nói trực tiếp với trái tim anh.

  • The sun shone con amore, bathing the garden in a golden light that seemed to echo the happiness we felt. The love we felt for each other was reflected in every detail of the world around us, as if our love had touched everything in sight.

    Mặt trời chiếu sáng con amore, tắm khu vườn trong ánh sáng vàng dường như phản ánh niềm hạnh phúc mà chúng tôi cảm thấy. Tình yêu chúng tôi dành cho nhau được phản ánh trong mọi chi tiết của thế giới xung quanh chúng tôi, như thể tình yêu của chúng tôi đã chạm đến mọi thứ trong tầm mắt.

  • The chef created his dishes con amore, infusing them with a passion and dedication that set them apart. The love of food was evident in every bite, and the way it made us feel was truly remarkable.

    Đầu bếp đã tạo ra các món ăn của mình theo phong cách con amore, truyền cho chúng niềm đam mê và sự tận tụy khiến chúng trở nên khác biệt. Tình yêu dành cho ẩm thực thể hiện rõ trong từng miếng ăn, và cách nó khiến chúng tôi cảm thấy thực sự đáng chú ý.

  • She spent every moment with her child con amore, wrapping him up in her love and care like a warm blanket. The love she felt for him was evident not just in the

    Cô dành từng khoảnh khắc bên con trai mình như một con amore, bao bọc cậu bé trong tình yêu thương và sự chăm sóc của mình như một chiếc chăn ấm áp. Tình yêu cô dành cho cậu bé không chỉ thể hiện rõ ở