Definition of con brio

con brioadverb

với brio

/ˌkɒn ˈbriːəʊ//ˌkɑːn ˈbriːəʊ/

The expression "con brio" is a musical term originated in Italian language that translates literally to "with vivacity" or "with vigor." It's commonly used to describe a vigorous and lively musical performance, where the performer brings out the music's energy and expression with abundant spirit. The term "con brio" is often used to indicate an elevated level of animation, enthusiasm, and virtuosity in classical music pieces, particularly in the sections when the music becomes brisker and more dynamic. Its root lies in the Italian language, and the phrase has persisted across centuries due to the lasting influence of classical music and the language in which it originated. In short, "con brio" is a musical phrase used to describe an artistic expression that is vivacious, lively, and energetic.

namespace
Example:
  • The string quartet played Beethoven's "Moonlight Sonata" with con brio, infusing the classical piece with vibrancy and energy.

    Tứ tấu đàn dây đã chơi bản "Sonata Ánh trăng" của Beethoven với phong cách con brio, truyền cho tác phẩm cổ điển này sự sống động và năng lượng.

  • The conductor led the orchestra through Tchaikovsky's "Symphony No. 6" with con brio, bringing out the intricate details and dynamic contrasts.

    Người nhạc trưởng đã chỉ huy dàn nhạc chơi bản "Giao hưởng số 6" của Tchaikovsky với phong cách con brio, làm nổi bật những chi tiết phức tạp và sự tương phản mạnh mẽ.

  • The pianist delivered Liszt's "Hungarian Rhapsody No. 2" with con brio, showcasing the virtuosity and complexity of the piece.

    Nghệ sĩ dương cầm đã trình diễn tác phẩm "Hungarian Rhapsody số 2" của Liszt với giọng con brio, thể hiện sự điêu luyện và phức tạp của tác phẩm.

  • The brass section blared out the fanfare with con brio, heralding the start of the ceremony in grand style.

    Bộ kèn đồng vang lên hồi kèn vang dội, báo hiệu buổi lễ bắt đầu theo phong cách hoành tráng.

  • The trumpeter executed the trumpet solo in "The Blue Danube" with con brio, captivating the audience with his virtuosic display.

    Nghệ sĩ kèn trumpet đã biểu diễn phần độc tấu kèn trumpet trong tác phẩm "The Blue Danube" với phong cách con brio, khiến khán giả say mê bởi màn trình diễn điêu luyện của mình.

  • The soprano sang Puccini's "O mio babbino caro" with con brio, imbuing the aria with emotion and intensity.

    Giọng nữ cao hát bài "O mio babbino caro" của Puccini với con brio, khiến bản aria thấm đẫm cảm xúc và mãnh liệt.

  • The choir sang Bach's "Kyrie Eleison" with con brio, infusing the sacred classical piece with majesty and reverence.

    Dàn hợp xướng hát bài "Kyrie Eleison" của Bach với giọng con brio, truyền vào tác phẩm cổ điển thiêng liêng này sự uy nghiêm và tôn kính.

  • The opera singer belted out the final line of "Nessun Dorma" with con brio, provoking goosebumps and applause from the audience.

    Ca sĩ opera đã hát vang câu cuối của bài "Nessun Dorma" với giọng con brio, khiến khán giả nổi da gà và vỗ tay.

  • The jazz band played "Take Five" with con brio, infusing the Dave Brubeck classic with swing and improvisation.

    Ban nhạc jazz đã chơi "Take Five" với phong cách con brio, truyền vào bản nhạc kinh điển của Dave Brubeck sự sôi động và ngẫu hứng.

  • The marching band performed Sousa's "Liberty Bell" with con brio, raising the hair on the listener's arms with its grandeur and power.

    Đoàn nhạc diễu hành đã biểu diễn ca khúc "Liberty Bell" của Sousa với giai điệu sôi động, khiến người nghe phải dựng tóc gáy vì sự hùng tráng và mạnh mẽ của ca khúc.