- In many common law countries, marriage is recognized as a legal union without the need for a formal wedding ceremony, as long as the couple has lived together in a common-law relationship.
Ở nhiều quốc gia theo luật chung, hôn nhân được công nhận là sự kết hợp hợp pháp mà không cần lễ cưới chính thức, miễn là cặp đôi chung sống với nhau theo luật chung.
- Common law copyright infringement occurs when an individual uses another's original work without permission, without the need for any formal registration or licensing.
Vi phạm bản quyền theo luật chung xảy ra khi một cá nhân sử dụng tác phẩm gốc của người khác mà không được phép, không cần phải đăng ký hoặc cấp phép chính thức.
- Common law parents are those who have assumed the responsibilities of providing for and raising children, often in situations where the biological parents are not present, such as foster care or adoption.
Cha mẹ theo luật chung là những người đảm nhận trách nhiệm chu cấp và nuôi dạy con cái, thường là trong những trường hợp cha mẹ ruột không có mặt, chẳng hạn như cha mẹ nuôi hoặc con nuôi.
- In the common law system, guilt must be proven beyond a reasonable doubt, which means that jurors must be satisfied that the accused committed the offense with a high degree of certainty.
Trong hệ thống luật chung, tội lỗi phải được chứng minh ngoài mọi nghi ngờ hợp lý, nghĩa là bồi thẩm đoàn phải tin rằng bị cáo đã phạm tội với mức độ chắc chắn cao.
- Common law murder refers to the act of intentionally killing another person, regardless of whether any specific law was broken at the time, such as through self-defense or a heated argument.
Giết người theo luật chung là hành vi cố ý giết người khác, bất kể có vi phạm luật cụ thể nào vào thời điểm đó hay không, chẳng hạn như thông qua tự vệ hoặc tranh cãi gay gắt.
- Certain common law rights, such as the right of privacy and the right to a fair trial, are not explicitly stated in written legal documents but have been recognized and enforced by the courts over time.
Một số quyền theo luật chung, chẳng hạn như quyền riêng tư và quyền được xét xử công bằng, không được nêu rõ trong các văn bản pháp lý thành văn nhưng đã được tòa án công nhận và thực thi theo thời gian.
- In common law legal systems, any decision made by a judge in a particular case serves as a precedent that influences future legal outcomes in similar circumstances.
Trong hệ thống pháp luật thông luật, bất kỳ quyết định nào do thẩm phán đưa ra trong một vụ án cụ thể đều được coi là tiền lệ ảnh hưởng đến kết quả pháp lý trong tương lai trong những trường hợp tương tự.
- Common law crimes are offenses that are not explicitly listed in the legal code but can still be enforced by the courts, as long as they are recognized as being a clear violation of justice and morality.
Tội phạm theo luật chung là những hành vi phạm tội không được liệt kê rõ ràng trong bộ luật nhưng vẫn có thể bị tòa án xử phạt, miễn là chúng được xác định là hành vi vi phạm công lý và đạo đức rõ ràng.
- Legal disputes that are resolved in the common law system are governed by principles of equity and fairness, which involve considering the unique circumstances of each case rather than following strict legal codes.
Các tranh chấp pháp lý được giải quyết theo hệ thống luật chung được điều chỉnh bởi các nguyên tắc công bằng và bình đẳng, bao gồm việc xem xét các hoàn cảnh riêng biệt của từng trường hợp thay vì tuân theo các quy tắc pháp lý nghiêm ngặt.
- The common law system is based on a tradition of mostly unwritten laws, as opposed to codified legal codes, which have been developed through centuries of legal decisions, customs, and precedents.
Hệ thống luật chung dựa trên truyền thống chủ yếu là luật bất thành văn, trái ngược với các bộ luật được mã hóa, được phát triển qua nhiều thế kỷ các quyết định pháp lý, phong tục và tiền lệ.