Definition of commence

commenceverb

bắt đầu

/kəˈmens//kəˈmens/

The word "commence" has its roots in Old French and Latin. In French, it is "commencer," which means "to begin." This word is derived from the Latin "comminciare," which is a combination of "com-" (meaning "together") and "inciare" (meaning "to take"). In Latin, "inciare" was used to describe the act of taking hold of something or beginning an action. The word "commence" entered the English language in the 15th century, and initially meant "to begin or start something." Over time, its meaning has expanded to include initiating or launching an action, project, or process. Today, "commence" is often used in formal or official contexts, such as the start of a meeting, a project, or a journey.

Summary
type động từ
meaningbắt đầu, mở đầu, khởi đầu
meaningtrúng tuyển, đỗ
exampleto commence M.A.: đỗ bằng tiến sĩ văn chương
namespace
Example:
  • The academic year commences on September 1st, signaling the start of another term for students.

    Năm học bắt đầu vào ngày 1 tháng 9, báo hiệu sự bắt đầu một học kỳ mới của sinh viên.

  • Our sales team commenced their outreach campaign yesterday, aiming to increase our customer base significantly.

    Đội ngũ bán hàng của chúng tôi đã bắt đầu chiến dịch tiếp cận vào ngày hôm qua, với mục tiêu tăng đáng kể lượng khách hàng.

  • After weeks of preparation, the marathon is about to commence, with thousands of runners set to take on the challenge.

    Sau nhiều tuần chuẩn bị, cuộc chạy marathon sắp bắt đầu với hàng nghìn vận động viên tham gia thử thách.

  • With a deep breath and a steady heartbeat, the diver commenced her descent into the crystal blue waters.

    Hít một hơi thật sâu và nhịp tim đều đặn, người thợ lặn bắt đầu lặn xuống làn nước trong xanh như pha lê.

  • The fighter planes commenced their maneuvers, their engines roaring and their wings flexing as they prepared for battle.

    Các máy bay chiến đấu bắt đầu thực hiện các động tác cơ động, động cơ gầm rú và cánh uốn cong để chuẩn bị cho trận chiến.

  • The ceremony to mark the commencement of construction for the new bridge is set for next Saturday.

    Lễ khởi công xây dựng cây cầu mới dự kiến ​​diễn ra vào thứ Bảy tuần tới.

  • The conference commenced with a grand keynote speech from a distinguished guest speaker.

    Hội nghị bắt đầu với bài phát biểu quan trọng của một diễn giả khách mời nổi tiếng.

  • The engineers commenced the rigorous testing procedures for the new technology, hoping to prove its effectiveness and reliability.

    Các kỹ sư đã bắt đầu các quy trình thử nghiệm nghiêm ngặt cho công nghệ mới, với hy vọng chứng minh được tính hiệu quả và độ tin cậy của nó.

  • The train commenced its journey from the station at precisely 9 am, promptly leaving on schedule.

    Chuyến tàu bắt đầu hành trình từ nhà ga vào đúng 9 giờ sáng và khởi hành đúng giờ.

  • After a long wait, the renovations finally commenced, transforming the old building into a modern and elegant place.

    Sau một thời gian dài chờ đợi, công trình cải tạo cuối cùng cũng đã bắt đầu, biến tòa nhà cũ thành một nơi hiện đại và thanh lịch.