Definition of inaugurate

inaugurateverb

khánh thành

/ɪˈnɔːɡjəreɪt//ɪˈnɔːɡjəreɪt/

The word "inaugurate" comes from the Latin words "inaugurare," which means "to consecrate a thing" or "to initiate a person into an office." The Latin term is derived from "inauges," meaning "rites of inauguration," and "quare," meaning "to make." The concept of inauguration dates back to ancient Rome, where a new leader or official would be consecrated to their office through a series of rituals and ceremonies, including sacrifices, prayers, and offerings to the gods. The practice of inauguration was later adopted by other Western cultures, such as the United States, where the President is inaugurated into office through a formal ceremony and oath-taking. Today, the word "inaugurate" is used to describe the act of formally beginning or introducing something new, such as a person, project, or event. The word has stood the test of time, and its meaning remains largely unchanged since its origins in ancient Latin.

Summary
type ngoại động từ
meaningtấn phong
exampleto inaugurate a president: tấn phong một vị tổng thống
meaningkhai mạc; khánh thành
exampleto inaugurate an exhibition: khai mạc một cuộc triển lãm
meaningmở đầu; cho thi hành
exampleto inaugurate an era: mở đầu một kỷ nguyên
examplea policy inaugurated from...: chính sách bắt đầu thi hành từ...
namespace

to introduce a new public official or leader at a special ceremony

để giới thiệu một quan chức nhà nước mới hoặc lãnh đạo tại một buổi lễ đặc biệt

Example:
  • He will be inaugurated (as) President in January.

    Ông ấy sẽ được nhậm chức (làm) Tổng thống vào tháng Giêng.

to officially open a building or start an organization with a special ceremony

chính thức khai trương một tòa nhà hoặc thành lập một tổ chức bằng một buổi lễ đặc biệt

Example:
  • The new theatre was inaugurated by the mayor.

    Nhà hát mới được thị trưởng khánh thành.

  • The assembly was formally inaugurated in December.

    Đại hội đã chính thức khai mạc vào tháng 12.

to introduce a new development or an important change

để giới thiệu một sự phát triển mới hoặc một sự thay đổi quan trọng

Example:
  • The moon landing inaugurated a new era in space exploration.

    Cuộc đổ bộ lên mặt trăng đã mở ra một kỷ nguyên mới trong lĩnh vực thám hiểm không gian.

  • People hoped that the new government would inaugurate a period of change.

    Người dân hy vọng chính phủ mới sẽ mở ra một thời kỳ thay đổi.

Related words and phrases