- Members of the community came together in a mutual aid network, offering each other help and support during the crisis.
Các thành viên trong cộng đồng đã cùng nhau thành lập một mạng lưới tương trợ, giúp đỡ và hỗ trợ lẫn nhau trong suốt cuộc khủng hoảng.
- In times of hardship, mutual aid is crucial in order to maintain a basic standard of living for all.
Trong thời điểm khó khăn, sự tương trợ lẫn nhau là rất quan trọng để duy trì mức sống cơ bản cho tất cả mọi người.
- The mutual aid society provided assistance to its members, enabling them to overcome challenging situations and emerge stronger.
Hội tương trợ giúp đỡ các thành viên, giúp họ vượt qua những tình huống khó khăn và trở nên mạnh mẽ hơn.
- The neighbors formed a mutual aid group, exchanging resources and providing practical assistance whenever needed.
Những người hàng xóm đã thành lập một nhóm hỗ trợ lẫn nhau, trao đổi nguồn lực và hỗ trợ thiết thực khi cần thiết.
- After the flood, the community came together in mutual aid, sharing their resources and skills to help one another rebuild.
Sau trận lụt, cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ lẫn nhau, chia sẻ nguồn lực và kỹ năng để giúp đỡ nhau xây dựng lại.
- The mutual aid network played a significant role in helping those affected by the pandemic, with members providing necessary supplies and support.
Mạng lưới tương trợ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi đại dịch, với các thành viên cung cấp nhu yếu phẩm và hỗ trợ cần thiết.
- Through mutual aid, the volunteers were able to provide assistance to families facing homelessness, ensuring that they had a roof over their head.
Thông qua tương trợ lẫn nhau, các tình nguyện viên đã có thể hỗ trợ các gia đình đang phải đối mặt với tình trạng vô gia cư, đảm bảo rằng họ có một mái nhà che đầu.
- The mutual aid society's ethos of solidarity and shared responsibility encourages members to come together and support each other in times of need.
Tinh thần đoàn kết và trách nhiệm chung của hội tương trợ khuyến khích các thành viên đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau khi cần thiết.
- After the storm, the mutual aid group provided transportation to those without cars, enabling them to access essential services and resources.
Sau cơn bão, nhóm tương trợ đã cung cấp phương tiện đi lại cho những người không có ô tô, giúp họ tiếp cận các dịch vụ và nguồn lực thiết yếu.
- The mutual aid network helped to promote interdependence and cooperation, as members recognized the benefits of working together to overcome adversity.
Mạng lưới tương trợ lẫn nhau giúp thúc đẩy sự phụ thuộc lẫn nhau và hợp tác, vì các thành viên nhận ra lợi ích của việc cùng nhau làm việc để vượt qua nghịch cảnh.