Definition of codependency

codependencynoun

sự phụ thuộc lẫn nhau

/ˌkəʊdɪˈpendənsi//ˌkəʊdɪˈpendənsi/

The term "codependency" emerged in the 1980s within the field of addiction recovery. It was initially used to describe the dysfunctional behaviors of partners and family members of alcoholics, who were seen as "dependent" on the alcoholic's behavior. The term evolved to encompass broader patterns of unhealthy relationships and behaviors, focusing on the individual's inability to establish healthy boundaries and sense of self. It is now used more broadly to describe individuals who are overly focused on the needs and behaviors of others, often to the detriment of their own well-being.

namespace
Example:
  • Sarah's relationship with her brother has become a form of codependency, as she constantly puts his needs before her own and enables his addictive behavior.

    Mối quan hệ của Sarah với anh trai đã trở thành một dạng phụ thuộc lẫn nhau, khi cô liên tục đặt nhu cầu của anh trai lên trên nhu cầu của mình và tạo điều kiện cho hành vi gây nghiện của anh.

  • After recognizing that her friends' selfish tendencies were leading to codependent relationships, Emily started establishing healthier boundaries in her friendships.

    Sau khi nhận ra rằng xu hướng ích kỷ của bạn bè mình đang dẫn đến các mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau, Emily bắt đầu thiết lập những ranh giới lành mạnh hơn trong tình bạn của mình.

  • John's worry for his adult child's well-being has turned into codependency, as he now takes on responsibilities that his child should be handling on their own.

    Nỗi lo lắng của John về hạnh phúc của đứa con đã trưởng thành đã trở thành sự phụ thuộc lẫn nhau, vì giờ đây anh phải gánh vác những trách nhiệm mà lẽ ra con anh phải tự mình xử lý.

  • Maria's desire to please others has resulted in codependency in her romantic relationships, as she often neglects her own needs for the sake of keeping her partner happy.

    Mong muốn làm hài lòng người khác của Maria đã dẫn đến sự phụ thuộc lẫn nhau trong các mối quan hệ lãng mạn của cô, vì cô thường bỏ bê nhu cầu của bản thân để làm cho đối tác của mình hạnh phúc.

  • Dan's need for control and approval from his coworkers has led to codependency in his professional life, as he often takes on too much responsibility to please others.

    Nhu cầu kiểm soát và chấp thuận của Dan từ đồng nghiệp đã dẫn đến sự phụ thuộc lẫn nhau trong cuộc sống nghề nghiệp của anh, vì anh thường đảm nhận quá nhiều trách nhiệm để làm hài lòng người khác.

  • Emily's fear of abandonment has contributed to codependency in her friendships, as she constantly seeks reassurance and validation from her friends instead of learning to be confident on her own.

    Nỗi sợ bị bỏ rơi của Emily đã góp phần vào sự phụ thuộc lẫn nhau trong tình bạn của cô, vì cô liên tục tìm kiếm sự trấn an và xác nhận từ bạn bè thay vì tự học cách trở nên tự tin.

  • After seeking therapy for codependency, Tom learned healthier ways to communicate his needs and assert boundaries in his personal and professional relationships.

    Sau khi tìm kiếm liệu pháp điều trị chứng đồng phụ thuộc, Tom đã học được cách lành mạnh hơn để giao tiếp nhu cầu của mình và khẳng định ranh giới trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.

  • Joanne's anxiety about her partner's emotions has caused her to become codependent, as she often tries to guess his feelings and alter her own behavior to meet his needs instead of communicating openly.

    Sự lo lắng của Joanne về cảm xúc của bạn đời đã khiến cô trở nên phụ thuộc lẫn nhau, vì cô thường cố gắng đoán cảm xúc của anh ấy và thay đổi hành vi của mình để đáp ứng nhu cầu của anh ấy thay vì giao tiếp cởi mở.

  • David's conditioning as the son of an alcoholic has led to codependency, as he has learned to take care of others' needs before his own.

    Việc David được nuôi dưỡng như con trai của một người nghiện rượu đã dẫn đến tình trạng phụ thuộc lẫn nhau, vì anh đã học cách chăm sóc nhu cầu của người khác trước nhu cầu của bản thân.

  • Lisa's recognition of codependent patterns in her family's dynamics has allowed her to establish healthier boundaries and learn to value her own needs in her relationships.

    Việc Lisa nhận ra các mô hình phụ thuộc lẫn nhau trong mối quan hệ gia đình đã giúp cô thiết lập được những ranh giới lành mạnh hơn và học cách coi trọng nhu cầu của bản thân trong các mối quan hệ.