Definition of shaken

shakenadjective

run rẩy

/ˈʃeɪkən//ˈʃeɪkən/

The word "shaken" originates from the Old English word "sceacan," meaning "to shake, tremble, or agitate." This word is related to the Proto-Germanic word "skakan," and further back to the Proto-Indo-European root "*skeg-," which means "to move quickly and violently." Over time, "sceacan" evolved into "shaken," with the "k" sound softening to a "ch" and eventually disappearing. The word retains its core meaning of movement with force, whether it's physically shaking an object or describing the emotional turmoil of being shaken.

Summary
type danh từ
meaningsự rung, sự lắc, sự giũ
exampleto shake the house: làm rung nhà
exampleto shake one's head: lắc đầu
exampleto shake the dice: lắc những con súc sắc
meaningsự run
exampleto shake with rage: run lên vì tức giận
examplevoice shake with emotion: giọng run lên vì cảm động
meaning(thông tục) lúc, chốc, một thoáng
exampleto be much shaken by (with, at) a piece of news: sửng sốt vì một tin
examplein two shake s of a lamb's tail: rất nhanh, rất chóng
type động từ shook; shaken
meaningrung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ
exampleto shake the house: làm rung nhà
exampleto shake one's head: lắc đầu
exampleto shake the dice: lắc những con súc sắc
meaningrung; (nhạc) ngân
exampleto shake with rage: run lên vì tức giận
examplevoice shake with emotion: giọng run lên vì cảm động
meaninglàm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng
exampleto be much shaken by (with, at) a piece of news: sửng sốt vì một tin
examplein two shake s of a lamb's tail: rất nhanh, rất chóng
namespace
Example:
  • After the sudden earthquake, the building was completely shaken.

    Sau trận động đất đột ngột, tòa nhà bị rung chuyển hoàn toàn.

  • The strong wind had sharply shaken the trees in the park.

    Cơn gió mạnh đã làm rung chuyển mạnh những cái cây trong công viên.

  • The car kept shaking on the bumpy road.

    Chiếc xe liên tục rung lắc trên con đường gập ghềnh.

  • The baby started crying and her parents were shaken, trying to calm her down.

    Em bé bắt đầu khóc và bố mẹ em phải lắc mạnh để cố gắng dỗ em bé bình tĩnh lại.

  • The tsunami left the survivors shaken and devastated.

    Trận sóng thần khiến những người sống sót bàng hoàng và suy sụp.

  • The news of the company's bankruptcy had shaken the stockholders' confidence.

    Tin tức về việc công ty phá sản đã làm lung lay niềm tin của các cổ đông.

  • The politician's touchy response during the debate had shaken the audience's trust in him.

    Phản ứng nhạy cảm của chính trị gia trong cuộc tranh luận đã làm lung lay lòng tin của khán giả dành cho ông.

  • The athlete was visibly shaken after she missed her critical shot.

    Nữ vận động viên này tỏ ra rất sốc sau khi cô bỏ lỡ cú đánh quan trọng của mình.

  • The victim was left feeling shaken and unsure after her frightening encounter.

    Nạn nhân cảm thấy bàng hoàng và lo lắng sau cuộc chạm trán đáng sợ đó.

  • The phobia of heights had shaken the protagonist and made him unable to climb stairs for years.

    Nỗi sợ độ cao đã khiến nhân vật chính không thể leo cầu thang trong nhiều năm.

Related words and phrases

All matches