run rẩy
/ˈʃeɪkən//ˈʃeɪkən/The word "shaken" originates from the Old English word "sceacan," meaning "to shake, tremble, or agitate." This word is related to the Proto-Germanic word "skakan," and further back to the Proto-Indo-European root "*skeg-," which means "to move quickly and violently." Over time, "sceacan" evolved into "shaken," with the "k" sound softening to a "ch" and eventually disappearing. The word retains its core meaning of movement with force, whether it's physically shaking an object or describing the emotional turmoil of being shaken.
Sau trận động đất đột ngột, tòa nhà bị rung chuyển hoàn toàn.
Cơn gió mạnh đã làm rung chuyển mạnh những cái cây trong công viên.
Chiếc xe liên tục rung lắc trên con đường gập ghềnh.
Em bé bắt đầu khóc và bố mẹ em phải lắc mạnh để cố gắng dỗ em bé bình tĩnh lại.
Trận sóng thần khiến những người sống sót bàng hoàng và suy sụp.
Tin tức về việc công ty phá sản đã làm lung lay niềm tin của các cổ đông.
Phản ứng nhạy cảm của chính trị gia trong cuộc tranh luận đã làm lung lay lòng tin của khán giả dành cho ông.
Nữ vận động viên này tỏ ra rất sốc sau khi cô bỏ lỡ cú đánh quan trọng của mình.
Nạn nhân cảm thấy bàng hoàng và lo lắng sau cuộc chạm trán đáng sợ đó.
Nỗi sợ độ cao đã khiến nhân vật chính không thể leo cầu thang trong nhiều năm.
All matches