Definition of clock off

clock offphrasal verb

đồng hồ tắt

////

The term "clock off" is commonly used as a phrase to indicate the end of a working shift. It derives its origins from the traditional way of tracking time in workplaces, which involved the use of mechanical or electromechanical timekeeping devices, known as clocks. In the 19th century, the installation of these clocks became increasingly common in factories and workplaces, and their regulation played a crucial role in enforcing productivity and working hours. Workers began to use the phrase "clock off" to signify the end of their mandated working hours, as they were required to leave the workplace at a specific time, depending on their shifts. Over time, "clock off" has come to be used as a popular and informal expression that is no longer restricted to industrial or manufacturing contexts. Its meaning and usage have also become more varied and flexible, including in administrative, retail, and service-based environments where employees often refer to their shifts as "clocking in" and "clocking off." In essence, "clock off" has evolved into a simple and universal term that has indeed come to be ingrained in modern-day language and culture.

namespace
Example:
  • After their shift, the factory workers clock off and head home.

    Sau ca làm việc, công nhân nhà máy tan làm và về nhà.

  • The air traffic controller gracefully clocks off after a busy flight schedule.

    Người kiểm soát không lưu vui vẻ rời đi sau một chuyến bay bận rộn.

  • The teacher clocks off after a long and tiring day in front of a classroom full of restless students.

    Giáo viên tan làm sau một ngày dài mệt mỏi trước lớp học đầy những học sinh hiếu động.

  • The burger joint's clock reads 11 pm but the chefs are still clocking off, eager to catch some leftover sleep.

    Đồng hồ của quán burger đã điểm 11 giờ tối nhưng các đầu bếp vẫn đang tắt máy, háo hức muốn ngủ thêm một chút.

  • As the security guard clocks off, she hands over her duties to her colleague and leaves the premises.

    Khi nhân viên bảo vệ hết giờ làm việc, cô ấy bàn giao nhiệm vụ cho đồng nghiệp và rời khỏi cơ sở.

  • The hospital staff members clock off, relieved to finally conclude a hectic and exhausting shift.

    Các nhân viên bệnh viện tan làm, nhẹ nhõm khi cuối cùng cũng kết thúc một ca làm việc bận rộn và mệt mỏi.

  • The shopkeepers clock off, ready to head home and wind down from a long day of serving customers.

    Những người bán hàng đã tan làm, sẵn sàng về nhà và nghỉ ngơi sau một ngày dài phục vụ khách hàng.

  • The night owl computer programmer clocks off at four in the morning, ready to embrace sleep and recharge for another day.

    Lập trình viên máy tính làm việc về đêm sẽ tan làm vào lúc bốn giờ sáng, sẵn sàng chìm vào giấc ngủ và nạp năng lượng cho ngày mới.

  • The bakery staff clock off as the scent of fresh bread and pastries fills the shop, signaling the end of another productive day.

    Nhân viên tiệm bánh tan làm khi mùi bánh mì và bánh ngọt mới nướng lan tỏa khắp cửa hàng, báo hiệu một ngày làm việc hiệu quả nữa lại kết thúc.

  • The shift manager clocks off after overseeing a team of workers, proud of their diligent efforts and grateful for another day's hard work.

    Người quản lý ca làm việc kết thúc ca làm việc sau khi giám sát một nhóm công nhân, tự hào về những nỗ lực chăm chỉ của họ và biết ơn vì một ngày làm việc chăm chỉ nữa.