- The attic needs to be cleared out before the next family moves in.
Cần phải dọn sạch gác xép trước khi gia đình tiếp theo chuyển đến.
- After the garage sale, we cleared out all the unwanted items from the basement.
Sau khi bán đồ cũ, chúng tôi dọn sạch mọi đồ không mong muốn trong tầng hầm.
- The house will be cleared out by the end of the week before the estate sale begins.
Ngôi nhà sẽ được dọn sạch vào cuối tuần trước khi buổi bán bất động sản bắt đầu.
- I spent the entire weekend clearing out old clothes from my closet.
Tôi đã dành cả tuần để dọn quần áo cũ khỏi tủ quần áo.
- We need to clear out the old inventories to make room for the new products.
Chúng ta cần dọn sạch hàng tồn kho cũ để nhường chỗ cho sản phẩm mới.
- The junkyard was cleared out by the sanitation crew to make way for a new construction project.
Đội vệ sinh đã dọn sạch bãi phế liệu để dọn đường cho dự án xây dựng mới.
- After the office move, we cleared out all the unnecessary furniture and equipment.
Sau khi chuyển văn phòng, chúng tôi dọn sạch mọi đồ đạc và thiết bị không cần thiết.
- The entire street will be cleared out for the presidential motorcade.
Toàn bộ đường phố sẽ được dọn sạch để phục vụ đoàn xe hộ tống của tổng thống.
- The coaching staff cleared out the struggling players to make room for new recruits.
Đội ngũ huấn luyện đã loại bỏ những cầu thủ gặp khó khăn để nhường chỗ cho những tân binh mới.
- The abandoned building had to be cleared out by the fire department before it collapsed.
Tòa nhà bỏ hoang phải được lính cứu hỏa dọn sạch trước khi nó sụp đổ.