Definition of clamp down

clamp downphrasal verb

kẹp chặt

////

The term "clamp down" stems from the use of clamps in various industrial and mechanical settings. Clamps are devices used to hold objects firmly in place, typically to prevent movement during a process or operation. The word "clamp" comes from the Old Norse "klamba," which refers to a grip or hold, and its meaning has evolved over time. To "clamp down" is a term that originates from the use of clamps to secure and restrict flow or movement. In some contexts, it is synonymous with "crack down," which means to take strict or harsh action against something. However, while "crack down" tends to have a more negative connotation, "clamp down" generally implies a more focused and controlled approach. In physical terms, clamping down refers to the act of tightening the jaws of a clamp around an object, effectively securing it. This can also be metaphorically applied to situations where restrictions or limitations must be imposed in order to address a specific issue or problem. In this sense, "clamping down" indicates that measures are being taken to prevent unwanted outcomes or to bring a situation under control.

namespace
Example:
  • The government has decided to clamp down on corruption in the country by implementing stricter laws and holding officials accountable for their actions.

    Chính phủ đã quyết định trấn áp nạn tham nhũng trong nước bằng cách thực thi luật pháp nghiêm ngặt hơn và buộc các quan chức phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • In response to rising crime rates, the police department vowed to clamp down on criminal activity by increasing patrols and conducting more raids.

    Để ứng phó với tỷ lệ tội phạm gia tăng, sở cảnh sát đã cam kết sẽ trấn áp hoạt động tội phạm bằng cách tăng cường tuần tra và tiến hành nhiều cuộc đột kích hơn.

  • The school principal clamped down on truancy by instituting new policies and enforcing consequences for students who miss too much class.

    Hiệu trưởng nhà trường đã siết chặt tình trạng trốn học bằng cách ban hành các chính sách mới và áp dụng hình phạt đối với những học sinh nghỉ học quá nhiều.

  • To combat the spread of COVID-19, the health authorities ordered strict mask mandates and social distancing rules, clamping down on gatherings and public events.

    Để chống lại sự lây lan của COVID-19, cơ quan y tế đã ra lệnh bắt buộc đeo khẩu trang nghiêm ngặt và áp dụng các quy định giãn cách xã hội, hạn chế các cuộc tụ tập và sự kiện công cộng.

  • The coach clamped down on the team's poor performance by introducing intensive training sessions and stricter discipline during practices.

    Huấn luyện viên đã khắc phục thành tích kém của đội bằng cách áp dụng các buổi tập luyện chuyên sâu và kỷ luật nghiêm ngặt hơn trong quá trình luyện tập.

  • The bank decided to clamp down on money laundering by implementing more comprehensive checks and increasing scrutiny of all financial transactions.

    Ngân hàng quyết định siết chặt hoạt động rửa tiền bằng cách thực hiện các biện pháp kiểm tra toàn diện hơn và tăng cường giám sát mọi giao dịch tài chính.

  • The government had to clamp down on the civil unrest by deploying troops and using forceful methods to disperse protesters.

    Chính phủ phải trấn áp tình trạng bất ổn dân sự bằng cách triển khai quân đội và sử dụng các biện pháp mạnh mẽ để giải tán người biểu tình.

  • In order to counter the negative effects of climate change, international organizations called for measures to clamp down on greenhouse gas emissions and promote clean energy alternatives.

    Để chống lại những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, các tổ chức quốc tế đã kêu gọi các biện pháp nhằm hạn chế khí thải nhà kính và thúc đẩy các giải pháp năng lượng sạch thay thế.

  • The wildlife conservation efforts clamped down on poaching by increasing surveillance and enforcing harsher penalties for violators.

    Những nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã đã ngăn chặn nạn săn trộm bằng cách tăng cường giám sát và áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn đối với những người vi phạm.

  • The fitness club clamped down on membership cancellations by changing their policies and offering incentives for long-term commitments.

    Câu lạc bộ thể hình đã hạn chế việc hủy tư cách thành viên bằng cách thay đổi chính sách và đưa ra các ưu đãi cho những cam kết dài hạn.