Definition of enforcement

enforcementnoun

thực thi

/ɪnˈfɔːsmənt//ɪnˈfɔːrsmənt/

The word "enforcement" is a combination of the verb "enforce" and the suffix "-ment." "Enforce" itself originates from the Old French word "enforcer," meaning "to strengthen or make strong." The suffix "-ment" indicates the act of doing something, in this case, the act of making something strong or effective. Therefore, "enforcement" literally means "the act of making something strong or effective," which aligns with its modern meaning of compelling compliance with laws, rules, or agreements.

Summary
type danh từ
meaningsự thúc ép, sự ép buộc
meaningsự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ)
namespace
Example:
  • The police enforcement team apprehended a group of miscreants who were causing public disturbance.

    Đội cảnh sát thực thi pháp luật đã bắt giữ một nhóm người côn đồ đang gây rối trật tự công cộng.

  • In order to enforce traffic rules, the authorities have installed a network of CCTV cameras on major intersections.

    Để thực thi luật giao thông, chính quyền đã lắp đặt mạng lưới camera giám sát tại các ngã tư chính.

  • The enforcement of curfew helped to minimize the incidence of mischief and rowdyism among teenagers.

    Việc thực hiện lệnh giới nghiêm đã giúp giảm thiểu tình trạng nghịch ngợm và hung hãn ở thanh thiếu niên.

  • The tax enforcement agency has launched a crackdown on black market operators who evade taxes.

    Cơ quan thực thi thuế đã phát động chiến dịch trấn áp những kẻ điều hành thị trường chợ đen trốn thuế.

  • The border enforcement agency is working round the clock to prevent the entry of smuggled goods into the country.

    Cơ quan thực thi biên giới đang làm việc suốt ngày đêm để ngăn chặn hàng lậu xâm nhập vào nước này.

  • The enforcement of seatbelt laws has led to a significant reduction in the number of fatal accidents on highways.

    Việc thực thi luật thắt dây an toàn đã làm giảm đáng kể số vụ tai nạn chết người trên đường cao tốc.

  • The environmental enforcement officials have fined several factories for violating air and water pollution norms.

    Các quan chức thực thi pháp luật về môi trường đã phạt một số nhà máy vì vi phạm các tiêu chuẩn về ô nhiễm không khí và nước.

  • The vigilance enforcement branch has caught a number of corrupt government officials red-handed.

    Cơ quan thực thi pháp luật đã bắt quả tang một số quan chức chính phủ tham nhũng.

  • In order to enforce cleanliness drives, the municipal authorities have launched strict measures against littering and spitting in public places.

    Để thực hiện các chiến dịch vệ sinh, chính quyền thành phố đã đưa ra các biện pháp nghiêm ngặt chống xả rác và khạc nhổ ở nơi công cộng.

  • The enforcement of quotas for reserved categories has led to a major shakeup in the recruitment and selection processes of various organizations.

    Việc áp dụng hạn ngạch cho các danh mục được dành riêng đã dẫn đến sự thay đổi lớn trong quy trình tuyển dụng và lựa chọn của nhiều tổ chức.