Definition of cigarillo

cigarillonoun

xì gà

/ˌsɪɡəˈrɪləʊ//ˌsɪɡəˈrɪləʊ/

During the 1890s, cigarillos became popular in Europe and the United States, particularly among the upper class. They were marketed as a luxury item, positioned as a more refined and sophisticated alternative to the traditional cigar. Over time, the term "cigarillo" has evolved to encompass a range of small, cigar-like products, including those made from machine-rolled tobacco and those that are flavored or infused with various ingredients. Today, cigarillos are enjoyed worldwide by cigar enthusiasts and smokers alike.

Summary
typedanh từ
meaningsố nhiều cigarillos
meaningđiếu thuốc lá nhỏ hở hai đầu
namespace
Example:
  • The wealthy businessman lit a cigarillo after dinner, savoring the smooth smoke that filled his lungs.

    Vị doanh nhân giàu có châm một điếu xì gà nhỏ sau bữa tối, thưởng thức làn khói mịn màng tràn ngập trong phổi.

  • The musician took a quick drag on his cigarillo during a break in the set, enjoying the buzz it gave him.

    Nhạc sĩ đã rít một hơi xì gà nhỏ trong giờ nghỉ giữa buổi biểu diễn, tận hưởng cảm giác phấn khích mà nó mang lại.

  • The actor clutched a cigarillo in his hand as he studied his next lines, relishing the intricate aroma that filled his senses.

    Nam diễn viên cầm chặt điếu xì gà trong tay khi anh nghiên cứu những câu thoại tiếp theo, tận hưởng mùi hương phức tạp lan tỏa khắp các giác quan.

  • The elderly gentleman puffed thoughtfully on his cigarillo, letting the comforting flavors soothe his aged soul.

    Người đàn ông lớn tuổi trầm ngâm rít điếu xì gà, để hương vị dễ chịu xoa dịu tâm hồn già nua của mình.

  • The athlete lit a cigarillo during halftime, closing her eyes and inhaling deeply to center herself.

    Vận động viên châm một điếu xì gà nhỏ trong giờ nghỉ giải lao, nhắm mắt lại và hít một hơi thật sâu để tập trung.

  • The traveler exhaled a thick cloud of smoke from his cigarillo as he gazed out at the picturesque view, letting the warmth envelop him.

    Lữ khách thở ra một làn khói dày đặc từ điếu xì gà nhỏ khi ngắm nhìn quang cảnh đẹp như tranh vẽ, để hơi ấm bao trùm lấy mình.

  • The artist strolled outside and lit a cigarillo, examining the colors around him through the smoke curling lazily from the tip.

    Người nghệ sĩ đi ra ngoài và châm một điếu xì gà, ngắm nhìn những màu sắc xung quanh mình qua làn khói thuốc cuộn lên lười biếng từ đầu điếu.

  • The student rushed to the coffee shop during a break in her study routine, reaching for a cigarillo to calm her frazzled nerves.

    Cô sinh viên vội vã chạy đến quán cà phê trong giờ nghỉ giải lao giữa giờ học, với tay lấy điếu xì gà nhỏ để xoa dịu nỗi căng thẳng.

  • The chef paused in his hectic kitchen activities, lighting a cigarillo and savoring the rich aromas of the ingredients wafting through the air.

    Người đầu bếp tạm dừng công việc bếp núc bận rộn của mình, châm một điếu xì gà và thưởng thức hương thơm nồng nàn của các nguyên liệu lan tỏa trong không khí.

  • The businesswoman puffed lazily on her cigarillo after a long day, thoroughly convinced that the graceful ritual of smoking had led her to a well-deserved state of relaxation.

    Nữ doanh nhân thong thả rít điếu xì gà nhỏ sau một ngày dài, hoàn toàn tin rằng nghi thức hút thuốc tao nhã này đã đưa bà đến trạng thái thư giãn xứng đáng.