sắc ký
/ˌkrəʊməˈtɒɡrəfi//ˌkrəʊməˈtɑːɡrəfi/The word "chromatography" originates from the Greek words "chroma" meaning color and "graphia" meaning writing or drawing. The term was coined by the French chemist Michel Eugène Chevreul in 1817, while studying the separation of pigments from plants. Chevreul sought to distinguish his method from existing techniques, such as fractional distillation, and thus created a new word that reflected the colorful aspects of his process. In his paper, "Recherches chimiques sur les rapports des corps avec la lumière" (Chemical Research on the Relationships Between Bodies and Light), Chevreul described his method as "chromatographie" and it has since become the standard term in the scientific community for the separation and analysis of mixtures based on their physical and chemical properties.
Trong khoa học pháp y, sắc ký là một kỹ thuật quan trọng được sử dụng để phân tách và xác định các chất khác nhau có trong vật liệu làm bằng chứng, chẳng hạn như thuốc hoặc chất lỏng, bằng cách phân tích cấu trúc phân tử của chúng.
Quá trình sắc ký bao gồm việc đưa mẫu qua pha tĩnh, thường là vật liệu hấp thụ như silica gel, đồng thời tiếp xúc với pha động, chẳng hạn như dung môi.
Sắc ký được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm để tách và tinh chế hóa chất trong quá trình phát triển và sản xuất thuốc.
Trong khi sắc ký khí (GC) thường được sử dụng để tách các hợp chất dễ bay hơi như khí và hơi hữu cơ, sắc ký lỏng (LC) phù hợp hơn để tách và phân tích các chất không bay hơi như đường, protein và thuốc nhuộm.
Khả năng tách của sắc ký cho phép hình dung các thành phần khác nhau thông qua sắc ký đồ, một đồ thị biểu diễn thời gian rửa giải của từng thành phần so với chất tham chiếu.
Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) là một dạng tiên tiến hơn của LC, trong đó sử dụng các cột chuyên dụng và áp suất cao để tăng hiệu quả và tốc độ tách.
Sắc ký cũng được sử dụng trong khoa học môi trường để phân tích các mẫu nước, không khí và đất để tìm chất gây ô nhiễm, chất gây ô nhiễm và các hợp chất khác.
Các nhà khoa học pháp y có thể sử dụng sắc ký để phân biệt các lô hoặc nguồn thuốc khác nhau, dựa trên thời gian lưu đặc trưng và phổ hấp thụ của từng thành phần.
Sắc ký có nhiều ứng dụng trong nghiên cứu ung thư, được sử dụng để tách và phân tích chiết xuất tế bào khối u, cũng như xác định độ tinh khiết và hiệu quả của liệu pháp điều trị ung thư.
Tính linh hoạt và độ tin cậy của các kỹ thuật sắc ký khiến chúng trở thành công cụ cơ bản cho các đổi mới khoa học và công nghệ trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học hóa học và vật lý đến sinh học, y học và kỹ thuật.