Chinless
/ˈtʃɪnləs//ˈtʃɪnləs/"Chinless" likely originated in the late 19th or early 20th century. It's a descriptive term for someone with a weak or underdeveloped chin. While the exact origin is unclear, it's probably linked to the association of a strong chin with masculinity, strength, and determination. The lack of a prominent chin became a metaphor for a perceived lack of these qualities, leading to its use as a derogatory term. The word is particularly common in British English, where it's often used humorously.
Người mẫu trên sàn diễn có khuôn mặt không có cằm tự nhiên, được tôn lên nhờ chiếc váy cổ cao.
Ngoại hình không có cằm của ứng cử viên chính trị khiến ông khó có thể thể hiện sự tự tin và uy quyền trong các cuộc tranh luận.
Bức chân dung nữ hoàng sắc đẹp không cằm của họa sĩ đã bị chỉ trích rộng rãi vì không thể hiện được nét đặc trưng của bà.
Rối loạn di truyền gây ra tình trạng không có cằm của anh cũng ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng, khiến răng anh chồng lên nhau trông mất thẩm mỹ.
Mặc dù không có cằm, cô gái tuổi teen vẫn toát lên vẻ tự tin mãnh liệt, trái ngược hẳn với vẻ ngoài trẻ trung của cô.
Nam diễn viên chính trong vở kịch đã phải đeo cằm giả để tôn lên nét mặt thanh tú của mình và khiến nhân vật trở nên đáng sợ hơn.
Chàng ca sĩ nhạc punk không cằm này tự hào để bộ râu rậm và mạnh dạn cạo trọc đầu để đưa ra tuyên bố chống lại các tiêu chuẩn vẻ đẹp phổ biến.
Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ khuyên nên độn cằm để chống lại tác động của lão hóa và giúp bệnh nhân không có cằm có đường viền hàm rõ nét hơn.
Ở một số nền văn hóa, việc không có cằm được coi là dấu hiệu của sự cao quý và duyên dáng, thể hiện qua chiếc cổ thon dài trên đồ trang sức truyền thống của châu Phi.
Luật sư bào chữa cho bị cáo không có cằm phải nỗ lực gấp đôi để đưa ra lập luận mạnh mẽ và bù đắp cho sự yếu kém được cho là của thân chủ mình tại tòa.