Definition of chickenpox

chickenpoxnoun

thủy đậu

/ˈtʃɪkɪnpɒks//ˈtʃɪkɪnpɑːks/

The term "chickenpox" is derived from an old English word "mal de pies," meaning "illness of the feet." This expression was used to describe a chickenpox-like rash that frequently appeared on the feet and lower legs of infected people during the Middle Ages. However, over time, the location of the rash changed, and it began to appear all over the body instead. The name "chickenpox" was coined during the Tudor era in the 16th century, when individuals infected with the virus would develop a rash that looked like chicken feathers. The original name "mal de pies" still persists in different forms of the name "varicella," which is the medical term for chickenpox. The origin of this name comes from the Latin word "varix," meaning "knob" or "lump," which refers to the raised skin lesions that form as part of the rash. The term "chickenpox" may seem odd or unrelated to the disease today, but it is a memorable and descriptive name that has stuck around for centuries, perhaps due to its quirky and unique history.

namespace
Example:
  • Sarah was unfortunate enough to catch chickenpox during her summer vacation.

    Sarah thật không may khi bị mắc bệnh thủy đậu trong kỳ nghỉ hè.

  • Despite being vaccinated against chickenpox, Emily still contracted the virus during her college dorm stay.

    Mặc dù đã được tiêm vắc-xin phòng bệnh thủy đậu, Emily vẫn bị nhiễm virus trong thời gian ở ký túc xá đại học.

  • My little brother has been coughing and itching non-stop ever since he was diagnosed with chickenpox.

    Em trai tôi liên tục ho và ngứa kể từ khi được chẩn đoán mắc bệnh thủy đậu.

  • Chickenpox is a highly contagious illness caused by the varicella-zoster virus.

    Thủy đậu là một căn bệnh truyền nhiễm rất dễ lây lan do virus varicella-zoster gây ra.

  • Before being vaccinated, many schools and colleges required students to submit proof of immunity against chickenpox.

    Trước khi tiêm vắc-xin, nhiều trường học và cao đẳng yêu cầu học sinh phải nộp bằng chứng về khả năng miễn dịch với bệnh thủy đậu.

  • Fever, fatigue, and a rash of itchy spots are common symptoms of chickenpox.

    Sốt, mệt mỏi và phát ban ngứa là những triệu chứng phổ biến của bệnh thủy đậu.

  • Children who have had chickenpox often develop immunity to future infections, reducing the risk of persistent illness.

    Trẻ em đã từng mắc bệnh thủy đậu thường có khả năng miễn dịch với các bệnh nhiễm trùng sau này, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh dai dẳng.

  • After weeks of confinement, Michael was finally allowed to leave his house, now that his chickenpox had healed.

    Sau nhiều tuần bị giam giữ, cuối cùng Michael cũng được phép rời khỏi nhà vì bệnh thủy đậu của anh đã khỏi.

  • Chickenpox can be serious in babies, pregnant women, and individuals with weakened immune systems.

    Bệnh thủy đậu có thể nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh, phụ nữ mang thai và những người có hệ miễn dịch suy yếu.

  • Adults who contract chickenpox may experience more severe symptoms than children.

    Người lớn mắc bệnh thủy đậu có thể gặp các triệu chứng nghiêm trọng hơn trẻ em.