Definition of shingles

shinglesnoun

bệnh zona

/ˈʃɪŋɡlz//ˈʃɪŋɡlz/

The word "shingles" has an interesting etymology. The term dates back to the Middle English period, specifically to the 15th century. During this time, "shingle" referred to a type of roofing material, specifically small, overlapping slates or tiles. The word is thought to have originated from the Old English words "scin" meaning "covering" and "gel" meaning "to cover" or "to lay". Over time, the term "shingle" began to be used to describe the illness that is characterized by the formation of blisters on the skin, which resembles the overlapping shingles on a roof. This is likely due to the fact that the blisters form in a layered or overlapping pattern, similar to the way that roofing shingles are laid. Today, the word "shingles" is commonly used to describe the viral infection that causes this skin condition.

Summary
type danh từ số nhiều
meaning(y học) bệnh zona
namespace
Example:
  • After months of stress and fatigue, Sarah developed shingles, a painful rash that wrapped around the left side of her face.

    Sau nhiều tháng căng thẳng và mệt mỏi, Sarah bị bệnh zona, một loại phát ban đau đớn bao quanh bên trái khuôn mặt.

  • Joel noticed tingling in his back a few days before the outbreak of shingles, a sign that the virus was reactivating.

    Joel nhận thấy cảm giác ngứa ran ở lưng vài ngày trước khi bệnh zona bùng phát, một dấu hiệu cho thấy loại virus này đang tái hoạt động.

  • The doctor warned Andrea that shingles could potentially cause eye damage and advised her to seek medical attention if her vision became compromised.

    Bác sĩ cảnh báo Andrea rằng bệnh zona có khả năng gây tổn thương mắt và khuyên cô nên đi khám nếu thị lực bị suy giảm.

  • Emma's grandmother had shingles several times during her later years and suggested that Sarah should get vaccinated to avoid a similar fate.

    Bà của Emma đã bị bệnh zona nhiều lần trong những năm cuối đời và khuyên Sarah nên tiêm vắc-xin để tránh tình trạng tương tự.

  • Following the diagnosis, Oliver was prescribed medication to help lessen the severity of the shingles' symptoms.

    Sau khi chẩn đoán, Oliver được kê đơn thuốc để giúp làm giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng bệnh zona.

  • Lucy experienced itching and redness on her right arm after attending a wedding, where she learned that the host had recently had varicella and shingles breakouts.

    Lucy bị ngứa và đỏ ở cánh tay phải sau khi tham dự một đám cưới, nơi cô biết rằng chủ nhà gần đây đã bị bệnh thủy đậu và bệnh zona.

  • Sarah was surprised to realize that her shingles blisters had spread to her right foot, proving that the viral infection could be unpredictable.

    Sarah ngạc nhiên khi nhận ra rằng mụn nước do bệnh zona đã lan sang bàn chân phải, chứng tỏ bệnh nhiễm virus có thể không thể đoán trước.

  • Tom's medical history indicated that his weakened immune system allowed shingles to potentially recur.

    Tiền sử bệnh án của Tom cho thấy hệ thống miễn dịch suy yếu của anh khiến bệnh zona có khả năng tái phát.

  • Rebecca's friend informed her that shingles was often more severe in older individuals and urged her to watch for any signs of vision impairment or hearing loss.

    Người bạn của Rebecca cho cô biết rằng bệnh zona thường nghiêm trọng hơn ở người lớn tuổi và khuyên cô nên chú ý đến bất kỳ dấu hiệu nào của suy giảm thị lực hoặc mất thính lực.

  • Jim decided to cancel his plans for a few weeks while his shingles lesions healed to avoid the possibility of infecting others.

    Jim quyết định hủy bỏ kế hoạch của mình trong vài tuần cho đến khi vết thương do bệnh zona của anh lành lại để tránh khả năng lây nhiễm cho người khác.

Related words and phrases

All matches