the power of pleasing or attracting people
sức mạnh làm hài lòng hoặc thu hút mọi người
- He was a man of great charm.
Anh ấy là một người đàn ông có sức quyến rũ tuyệt vời.
- The hotel is full of charm and character.
Khách sạn đầy quyến rũ và cá tính.
- He oozes charm, but I wouldn't trust him.
Anh ấy toát ra vẻ quyến rũ, nhưng tôi sẽ không tin anh ấy.
- I nagged him for a week and used all my feminine charm.
Tôi cằn nhằn anh ấy suốt một tuần và dùng hết sức quyến rũ nữ tính của mình.
- The dining room was dark and gloomy, and the food was similarly lacking in charm.
Phòng ăn tối tăm và ảm đạm, đồ ăn cũng thiếu hấp dẫn.
- a woman of considerable charm
một người phụ nữ có sức quyến rũ đáng kể
- The area is a little run-down, but that's just part of its charm.
Khu vực này có vẻ hơi xuống cấp, nhưng đó chỉ là một phần nét quyến rũ của nó.
- The idea of being a farmer had lost its charm for me by this time.
Ý tưởng làm nông dân đã mất đi sức hấp dẫn đối với tôi vào thời điểm này.
- The town still retains a lot of its old-world charm.
Thị trấn vẫn giữ được nhiều nét quyến rũ của thế giới cũ.
- She was attracted by his good looks and his boyish charm.
Cô bị thu hút bởi vẻ ngoài điển trai và nét quyến rũ trẻ trung của anh.
- Venice—who can resist its charm?
Venice—ai có thể cưỡng lại sự quyến rũ của nó?
- His natural charm and wit made him very popular.
Sự quyến rũ tự nhiên và sự hóm hỉnh của anh ấy đã khiến anh ấy rất nổi tiếng.
a feature or quality that is pleasant or attractive
một tính năng hoặc chất lượng dễ chịu hoặc hấp dẫn
- her physical charms (= her beauty)
sự quyến rũ về thể chất của cô ấy (= vẻ đẹp của cô ấy)
- He was unable to resist her charms.
Anh không thể cưỡng lại sự quyến rũ của cô.
- Many women had succumbed to his charms.
Nhiều phụ nữ đã bị khuất phục trước sự quyến rũ của anh.
- The farmhouse had a certain rustic charm about it.
Ngôi nhà nông trại có nét quyến rũ mộc mạc nhất định.
- a politician with a folksy charm
một chính trị gia với nét quyến rũ của người dân
- The route certainly had its charms.
Con đường chắc chắn có sức hấp dẫn của nó.
a small object worn on a chain or bracelet that is believed to bring good luck
một vật nhỏ đeo trên dây chuyền hoặc vòng tay được cho là mang lại may mắn
- a lucky charm
một cái bùa may mắn
- a charm bracelet
một chiếc vòng tay quyến rũ
an act or words believed to have magic power
một hành động hoặc lời nói được cho là có sức mạnh ma thuật
Related words and phrases