Definition of charlatan

charlatannoun

lang băm

/ˈʃɑːlətən//ˈʃɑːrlətən/

The word "charlatan" originates from the Italian word "ciarlatano," which referred to a mountebank, or a quack doctor, who pretended to have miraculous powers and sold fake medicines. The term emerged in Florence, Italy in the 16th century and was associated with the practice of "ciarlata," or loud and boisterous speechmaking, often used to promote false remedies. As the concept of a fraudulent or pretentious individual spread throughout Europe, the term "charlatan" was adopted in various languages, including English. Today, a charlatan is often described as a person who pretends to have expertise or credentials they do not possess, and uses this pretence to deceive or manipulate others.

Summary
type danh từ
meaninglang băm
meaningkẻ bất tài mà hay loè bịp
type tính từ
meaningcó tinh chất lang băm
meaningloè bịp, bịp bợm
namespace
Example:
  • The restaurant's chef was exposed as a charlatan when it was revealed that he had been using frozen pre-made food instead of cooking from scratch.

    Đầu bếp của nhà hàng đã bị vạch trần là một kẻ lừa đảo khi người này phát hiện ra rằng ông ta đã sử dụng thực phẩm đông lạnh chế biến sẵn thay vì tự nấu ăn.

  • The meditation guru was exposed as a charlatan after several of his former students came forward with accusations of sexual misconduct.

    Vị thiền sư này đã bị vạch trần là một kẻ lừa đảo sau khi một số học trò cũ của ông lên tiếng cáo buộc ông có hành vi sai trái về tình dục.

  • The infomercial pitchman was revealed to be a charlatan when it turned out that his product was a complete scam with no actual health benefits.

    Người quảng cáo trên quảng cáo đã bị phát hiện là một kẻ lừa đảo khi sản phẩm của anh ta thực chất là một trò lừa đảo và không hề mang lại lợi ích thực sự nào cho sức khỏe.

  • The spiritual healer was accused of being a charlatan by the medical community after several of his patients died due to untreated medical conditions.

    Người chữa bệnh tâm linh này bị cộng đồng y khoa cáo buộc là kẻ lừa đảo sau khi một số bệnh nhân của ông tử vong vì tình trạng bệnh không được điều trị.

  • The self-proclaimed psychic was caught using cold reading techniques to make false claims about his client's future.

    Kẻ tự xưng là nhà ngoại cảm đã bị phát hiện sử dụng kỹ thuật đọc lạnh để đưa ra những tuyên bố sai sự thật về tương lai của khách hàng.

  • The investment advisor was discovered to be a charlatan when his fund was found to be a Ponzi scheme, built on a foundation of lies.

    Cố vấn đầu tư bị phát hiện là một kẻ lừa đảo khi quỹ của ông ta bị phát hiện là một chương trình Ponzi, được xây dựng trên nền tảng của sự dối trá.

  • The beauty expert was accused of being a charlatan when it was discovered that her skincare routine was nothing more than a series of expensive placebos.

    Chuyên gia làm đẹp này đã bị cáo buộc là kẻ lừa đảo khi người ta phát hiện ra rằng quy trình chăm sóc da của bà chỉ là một loạt các loại thuốc giả đắt tiền.

  • The health food store owner was accused of being a charlatan after it was revealed that he was selling expensive supplements that were completely useless.

    Chủ cửa hàng thực phẩm sức khỏe đã bị cáo buộc là kẻ lừa đảo sau khi phát hiện ra rằng ông đang bán các loại thực phẩm bổ sung đắt tiền nhưng hoàn toàn vô dụng.

  • The hypnotherapist was accused of being a charlatan when it was discovered that his methods were nothing more than a series of cleverly crafted suggestion techniques.

    Nhà thôi miên đã bị cáo buộc là một kẻ lừa đảo khi người ta phát hiện ra rằng phương pháp của ông ta chẳng qua chỉ là một loạt các kỹ thuật gợi ý được chế tác khéo léo.

  • The alternative medicine practitioner was accused of being a charlatan by the medical community when it was discovered that many of his treatments were pseudoscientific and lacked any real science behind them.

    Người hành nghề y học thay thế này đã bị cộng đồng y khoa cáo buộc là kẻ lừa đảo khi người ta phát hiện ra rằng nhiều phương pháp điều trị của ông là giả khoa học và thiếu căn cứ khoa học thực sự.