Definition of catarrh

catarrhnoun

bệnh viêm mũi

/kəˈtɑː(r)//kəˈtɑːr/

The word "catarrh" has a fascinating history. It originated from the Greek word "katarrhoos" (καταρρός), meaning "to flow down" or "to pour off". In medicine, catarrh referred to a type of nasal discharge or mucus that flowed from the nasal passages. The term was first used in the 15th century to describe an inflammation of the mucous membranes in the nose and throat. Over time, the term came to be used more broadly to describe any type of misdirection or blockage of the nasal passages. Despite its origins in ancient Greek medicine, the word "catarrh" remained a common term in English until the mid-20th century, when it largely fell out of favor due to the development of more precise medical terminology. Today, the word is mostly used in historical or literary contexts to evoke a sense of tradition and antiquity.

Summary
type danh từ
meaning(y học) chứng chảy, viêm chảy
namespace
Example:
  • After suffering from a cold for weeks, Sarah noticed signs of catarrh, including a persistant runny nose and thick mucus.

    Sau khi bị cảm lạnh trong nhiều tuần, Sarah nhận thấy các dấu hiệu của bệnh viêm mũi, bao gồm chảy nước mũi dai dẳng và đờm đặc.

  • The doctor diagnosed John with catarrh and recommended a course of antibiotics to combat the bacteria causing his symptoms.

    Bác sĩ chẩn đoán John bị viêm mũi và kê đơn thuốc kháng sinh để chống lại vi khuẩn gây ra các triệu chứng của anh.

  • Catherine's catarrh was so severe that she struggled to breathe through her nose, leading her to seek medical attention for relief.

    Bệnh viêm mũi của Catherine nghiêm trọng đến mức cô phải vật lộn để thở bằng mũi, khiến cô phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế để chữa trị.

  • As Emily coughed and wiped her nostrils repeatedly, her friend suggested that she might have catarrh due to the constant discharge.

    Khi Emily ho và lau mũi liên tục, bạn cô ấy cho rằng có thể cô ấy bị viêm mũi do liên tục chảy dịch mũi.

  • Paul's catarrh was accompanied by fatigue and a general feeling of being rundown, prompting him to boost his immune system.

    Bệnh viêm mũi của Paul kèm theo tình trạng mệt mỏi và cảm giác suy nhược nói chung, khiến anh phải tăng cường hệ miễn dịch.

  • Emily's catarrh had cleared up by the time she visited her doctor, leaving her relieved and hoping to avoid future bouts of the condition.

    Bệnh viêm mũi của Emily đã khỏi khi cô đến gặp bác sĩ, khiến cô cảm thấy nhẹ nhõm và hy vọng sẽ không bị tái phát bệnh trong tương lai.

  • William's wife urged him to see a doctor about his persistent catarrh, which was accompanied by headaches and a feeling of heaviness in his head.

    Vợ của William thúc giục ông đi khám bác sĩ vì bệnh viêm mũi mãn tính của ông, kèm theo chứng đau đầu và cảm giác nặng đầu.

  • The nurse explained that catarrh was a fairly common condition, especially during the winter months when germs and viruses were more prevalent.

    Y tá giải thích rằng bệnh viêm mũi là một tình trạng khá phổ biến, đặc biệt là trong những tháng mùa đông khi vi khuẩn và vi-rút phổ biến hơn.

  • Many people wrongly associate catarrh with catching a cold, but it is actually a symptom of inflammation in the nasal passages.

    Nhiều người nhầm lẫn giữa bệnh viêm mũi và cảm lạnh, nhưng thực chất đây là triệu chứng của tình trạng viêm ở đường mũi.

  • Despite his best efforts to manage his catarrh through diet and hydration, Alex found relief in the form of over-the-counter medication recommended by his pharmacist.

    Mặc dù đã nỗ lực hết sức để kiểm soát bệnh viêm mũi thông qua chế độ ăn uống và bù nước, Alex vẫn thấy bệnh thuyên giảm nhờ dùng thuốc không kê đơn do dược sĩ kê đơn.