Definition of carsickness

carsicknessnoun

say xe

/ˈkɑːsɪknəs//ˈkɑːrsɪknəs/

The term "carsickness" can be traced back to the late 19th century, when transportation by horse-drawn carriages and later motorized vehicles became increasingly popular. The word is believed to have originated from the symptoms of motion sickness, which were often experienced by people who were new to traveling in vehicles. One of the earliest written references to "carsickness" can be found in the 1888 edition of the "Oxford English Dictionary", which defines it as "a feeling of sickness or dizziness arising from the motion of a carriage or other vehicle". Over time, the term has evolved to encompass a range of symptoms, including dizziness, nausea, and stomach discomfort, and is now commonly used to describe the experience of motion sickness while traveling by car, boat, or other vehicle.

Summary
typeDefault_cw
meaningxem carsick
namespace
Example:
  • Sarah has always been prone to carsickness and often wounds up feeling dizzy and nauseous during long car journeys.

    Sarah luôn bị say xe và thường cảm thấy chóng mặt và buồn nôn trong những chuyến đi dài bằng ô tô.

  • As soon as we set off on our road trip, my sister began complaining of carsickness and we had to pull over so she could get some fresh air.

    Ngay khi chúng tôi bắt đầu chuyến đi, chị gái tôi bắt đầu phàn nàn về chứng say xe và chúng tôi phải dừng xe lại để chị ấy hít thở không khí trong lành.

  • According to a recent study, approximately 25% of people are susceptible to carsickness, making it a common issue for many travelers.

    Theo một nghiên cứu gần đây, có khoảng 25% số người dễ bị say xe, khiến đây trở thành vấn đề phổ biến đối với nhiều du khách.

  • To prevent carsickness, it's recommended to sit in the front seat, avoid reading in the car, and avoid large meals before traveling.

    Để tránh say xe, bạn nên ngồi ở ghế trước, tránh đọc sách trên xe và tránh ăn những bữa lớn trước khi đi.

  • Because of her carsickness, Emily doesn't enjoy going on car rides, but she's been working on ways to overcome it, such as focusing on a fixed point outside the car.

    Vì bị say xe, Emily không thích đi xe hơi, nhưng cô đang tìm cách khắc phục, chẳng hạn như tập trung vào một điểm cố định bên ngoài xe.

  • Carsickness can be even more prevalent in kids, as their bodies are still developing and they may be more sensitive to the motion of the car.

    Say xe có thể phổ biến hơn ở trẻ em vì cơ thể trẻ vẫn đang phát triển và có thể nhạy cảm hơn với chuyển động của xe.

  • On a typical family road trip, it's common for one or more members to experience carsickness and become uncomfortable or queasy.

    Trong chuyến đi đường thông thường của gia đình, một hoặc nhiều thành viên thường bị say xe và cảm thấy khó chịu hoặc buồn nôn.

  • Some people use medical interventions such as motion sickness pills, acupressure wristbands, or electronic devices to combat carsickness.

    Một số người sử dụng các biện pháp can thiệp y tế như thuốc chống say tàu xe, vòng đeo tay bấm huyệt hoặc thiết bị điện tử để chống say tàu xe.

  • Carsickness not only affects the rider but also the driver, as it can cause distraction and lead to accidents or near-misses.

    Say xe không chỉ ảnh hưởng đến người lái xe mà còn cả người lái xe vì nó có thể gây mất tập trung và dẫn đến tai nạn hoặc suýt xảy ra tai nạn.

  • Fortunately, the symptoms of carsickness generally go away once the person has reached their destination and stepped out of the car. But during the journey, carsickness can be a serious inconvenience for travelers.

    May mắn thay, các triệu chứng say xe thường biến mất khi người đó đã đến đích và bước ra khỏi xe. Nhưng trong suốt hành trình, say xe có thể là một sự bất tiện nghiêm trọng đối với du khách.