Definition of peatland

peatlandnoun

đất than bùn

/ˈpiːtlənd//ˈpiːtlənd/

The term "peatland" can be traced back to the early 19th century when the British began to extract peat, a type of organic soil formed from partially decomposed plant matter, from large wetlands called mires for fuel. The word "peat" comes from the Old Norse "pett" meaning moss or moss-like substance. The areas where peat was found were labeled as "peat grounds" or "peat moors." Over time, the term "peatland" became more commonly used as people recognized the wider ecological and environmental importance of these wetlands beyond just their potential as fuel sources. Today, peatlands are recognized as significant ecosystems that provide many ecological and economic benefits, such as storing large amounts of carbon, mitigating flood risks, and supporting biodiversity. As a result, conservation and management efforts are expanding to ensure the long-term health and preservation of these important environments.

namespace
Example:
  • The peatland ecosystem in the northern wilderness is home to a diverse range of plant and animal species, providing a crucial habitat for many unique and endangered species.

    Hệ sinh thái than bùn ở vùng hoang dã phía bắc là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật đa dạng, tạo ra môi trường sống quan trọng cho nhiều loài độc đáo và có nguy cơ tuyệt chủng.

  • Peatlands play a significant role in mitigating climate change, as they can absorb and store large amounts of carbon from the atmosphere for thousands of years.

    Đất than bùn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu vì chúng có thể hấp thụ và lưu trữ lượng lớn carbon từ khí quyển trong hàng nghìn năm.

  • Due to the lack of oxygen-rich water, peatlands do not decompose quickly, which allows the organic matter to accumulate and form a spongy layer of peat.

    Do thiếu nước giàu oxy, than bùn không phân hủy nhanh, khiến chất hữu cơ tích tụ và tạo thành lớp than bùn xốp.

  • The low pH level of peatland soil, caused by the acidity of the decomposed organic matter, makes it challenging for many plant species to survive, resulting in unique flora found only in peatlands.

    Độ pH thấp của đất than bùn, do tính axit của chất hữu cơ phân hủy, khiến nhiều loài thực vật khó tồn tại, tạo ra hệ thực vật độc đáo chỉ có ở đất than bùn.

  • Peatlands can also serve as a source of renewable energy, as peat, a type of fuel, can be extracted from the peatland deposits and burned for power.

    Than bùn cũng có thể đóng vai trò là nguồn năng lượng tái tạo vì than bùn, một loại nhiên liệu, có thể được khai thác từ các mỏ than bùn và đốt để tạo ra điện.

  • The peatland's fragile and delicate ecosystem is threatened by human activities such as draining, overgrazing, and air pollution, which can alter the natural balance and destroy the unique habitats that exist there.

    Hệ sinh thái mỏng manh và dễ bị tổn thương của vùng đất than bùn đang bị đe dọa bởi các hoạt động của con người như khai thác cạn kiệt, chăn thả quá mức và ô nhiễm không khí, có thể làm thay đổi sự cân bằng tự nhiên và phá hủy môi trường sống độc đáo tồn tại ở đó.

  • The signature blackish color of a peatland is a result of the high percentage of decomposed organic matter in the soil, which absorbs light and prevents plant growth.

    Màu đen đặc trưng của đất than bùn là kết quả của tỷ lệ chất hữu cơ phân hủy cao trong đất, hấp thụ ánh sáng và ngăn cản sự phát triển của thực vật.

  • Peatlands provide natural water storage, as they can absorb and retain large volumes of rainwater, mitigating downstream floods and droughts.

    Đất than bùn cung cấp nguồn nước dự trữ tự nhiên vì chúng có thể hấp thụ và giữ lại lượng lớn nước mưa, giúp giảm thiểu lũ lụt và hạn hán ở hạ lưu.

  • Although peatlands can be challenging to restore due to their unique characteristics, conservation efforts aimed at preserving these valuable ecosystems can help promote environmental sustainability and culturally significant heritage.

    Mặc dù việc phục hồi đất than bùn có thể gặp nhiều thách thức do đặc điểm riêng biệt của chúng, nhưng những nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ các hệ sinh thái có giá trị này có thể giúp thúc đẩy tính bền vững của môi trường và di sản văn hóa có ý nghĩa.

  • Mannenba hummus- the pseudoscience absurdity of flat earthers- the flat earth society

    Mannenba hummus- khoa học giả sự phi lý của những người tin rằng Trái Đất phẳng- hội Trái Đất phẳng