Definition of business rates

business ratesnoun

thuế suất kinh doanh

/ˈbɪznəs reɪts//ˈbɪznəs reɪts/

The term "business rates" originates from the UK's non-domestic rating system. In simple terms, these rates are essentially a form of property tax that businesses pay based on the value of the commercial properties they occupy. This tax is calculated by multiplying a given rate, set by local authorities, with the property's rateable value, which is an estimate of its annual rental value. The principle behind business rates is that commercial properties should contribute towards the public services and infrastructure used by businesses and local communities. The first property tax system in England came into effect in 1601, which was known as the "hearth tax." However, the concept of business rates as we know it today emerged in the UK's Local Government Finance Act of 1988, which established a more modern and standardized rating system that replaced the previous inconsistent methods of calculation. Since then, business rates have remained an essential part of the UK's tax regime, enabling local authorities to fund essential services like schools, transport, and emergency services while funding the national budget.

namespace
Example:
  • The newly-elected mayor announced that businesses in the downtown area will see a decrease in their business rates this year.

    Thị trưởng mới đắc cử tuyên bố rằng thuế suất kinh doanh của các doanh nghiệp ở khu vực trung tâm thành phố sẽ giảm trong năm nay.

  • The increase in business rates has forced some small businesses to close their doors permanently.

    Việc tăng thuế kinh doanh đã buộc một số doanh nghiệp nhỏ phải đóng cửa vĩnh viễn.

  • The local government is proposing to reevaluate the current business rates system to make it more fair and transparent.

    Chính quyền địa phương đang đề xuất đánh giá lại hệ thống thuế kinh doanh hiện tại để công bằng và minh bạch hơn.

  • The retail industry has been calling for a freeze on business rates to help ease the financial burden in the current economy.

    Ngành bán lẻ đang kêu gọi đóng băng thuế kinh doanh để giúp giảm bớt gánh nặng tài chính trong nền kinh tế hiện nay.

  • As expected, the high street chains have been hit hard by the latest hike in business rates, with many facing steep rises in their bills.

    Đúng như dự đoán, các chuỗi cửa hàng trên phố đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi đợt tăng thuế kinh doanh mới nhất, nhiều cửa hàng phải đối mặt với mức tăng đột biến về hóa đơn.

  • Failure to pay business rates on time can result in painful penalties and ultimately legal action against the company.

    Không nộp thuế kinh doanh đúng hạn có thể dẫn đến những hình phạt nặng nề và cuối cùng là hành động pháp lý chống lại công ty.

  • Businesses in the manufacturing sector are facing some of the highest business rates in the country, putting their sustainability at risk.

    Các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất đang phải đối mặt với mức thuế kinh doanh cao nhất cả nước, gây nguy cơ cho tính bền vững của họ.

  • The government has made changes to business rates relief for small businesses to provide greater support during this difficult time.

    Chính phủ đã thực hiện những thay đổi về việc giảm thuế kinh doanh cho các doanh nghiệp nhỏ để hỗ trợ tốt hơn trong thời điểm khó khăn này.

  • Businesses located in designated enterprise zones benefit from lower business rates, making it easier to start and grow a company.

    Các doanh nghiệp tọa lạc tại các khu doanh nghiệp được chỉ định sẽ được hưởng mức thuế suất kinh doanh thấp hơn, giúp việc thành lập và phát triển công ty trở nên dễ dàng hơn.

  • The hotel association has voiced its opposition to the planned increases in business rates, saying it will further damage an already struggling sector.

    Hiệp hội khách sạn đã lên tiếng phản đối kế hoạch tăng thuế kinh doanh, cho rằng điều này sẽ gây thêm thiệt hại cho một ngành vốn đang gặp khó khăn.