Definition of monkey business

monkey businessnoun

kinh doanh khỉ

/ˈmʌŋki bɪznəs//ˈmʌŋki bɪznəs/

The exact origin of the phrase "monkey business" is not clear, but it appears to stem from the mid-19th century when circuses featuring exotic animals were popular. In these circuses, live primates called "monkies" were often used as entertainment, and they would frequently cause mischief and misbehave, such as stealing props, biting performers, or disrupting the acts. As a result, the term "monkey business" came to be used as a slang expression for unsavory or disruptive behavior, particularly when it involved pranks, practical jokes, or mischief. Eventually, the expression made its way into popular culture and literature, and it has been used in various contexts, including in sports, business, and everyday conversation, to describe actions that are frivolous, indecorous, or unhelpful.

namespace
Example:
  • The group of teens caused quite a stir in the library with their monkey business, giggling loudly and running circles around the aisles.

    Nhóm thanh thiếu niên này đã gây náo loạn trong thư viện với những trò hề của mình, cười khúc khích và chạy vòng quanh lối đi.

  • During the trial, the defendant's antics in the courtroom, such as breaking wind and throwing paper airplanes, became known as their infamous monkey business.

    Trong phiên tòa, những trò hề của bị cáo tại tòa án, chẳng hạn như xì hơi và ném máy bay giấy, được coi là trò hề khét tiếng của họ.

  • In the schoolyard, the younger children's games often turned into monkey business, with climbing on trees and sliding down slides.

    Trong sân trường, trò chơi của trẻ nhỏ thường biến thành trò khỉ, với việc trèo cây và trượt xuống cầu trượt.

  • The monkey in the zoo seemed to enjoy causing monkey business, swinging from ropes and making loud noises to entertain the crowd.

    Con khỉ trong sở thú có vẻ thích gây náo loạn, đu mình trên dây thừng và tạo ra tiếng động lớn để mua vui cho đám đông.

  • The siblings' love for playing pranks on each other turned into a constant game of monkey business, especially during family road trips.

    Tình yêu chơi khăm lẫn nhau của hai anh em đã biến thành trò đùa dai dẳng, đặc biệt là trong những chuyến đi đường của gia đình.

  • The athletes' excitement turned into monkey business on the sidelines during the game, with silly dances and antics to distract the opponents.

    Sự phấn khích của các vận động viên biến thành trò hề bên lề sân đấu trong suốt trận đấu, với những điệu nhảy ngớ ngẩn và trò hề để đánh lạc hướng đối thủ.

  • During the company's retreat, the team-building exercises turned into monkey business, with co-workers competing in trust falls and ropes courses.

    Trong kỳ nghỉ của công ty, các hoạt động xây dựng nhóm trở nên vô cùng thú vị khi các đồng nghiệp thi nhau tham gia trò chơi ngã và vượt chướng ngại vật.

  • The entertainers' musical performance turned into monkey business when they pulled pranks on each other, like playing silly instruments or wearing exaggerated costumes.

    Buổi biểu diễn âm nhạc của các nghệ sĩ trở nên vô cùng vui nhộn khi họ chơi khăm nhau, như chơi nhạc cụ ngớ ngẩn hoặc mặc trang phục khoa trương.

  • The children's laughter echoed through the playground as they engaged in monkey business, swinging on the swings and chasing each other around.

    Tiếng cười của trẻ em vang vọng khắp sân chơi khi chúng tham gia vào trò chơi khỉ, đu đưa trên xích đu và đuổi bắt nhau.

  • The friends' night out turned into monkey business, with silly dares and challenges, like drinking unusual beverages or posing for ridiculous photos.

    Đêm đi chơi của bạn bè trở thành trò hề với những trò thách thức ngớ ngẩn như uống đồ uống lạ hoặc tạo dáng chụp ảnh kỳ quặc.