Definition of business casual

business casualnoun

trang phục công sở giản dị

/ˌbɪznəs ˈkæʒuəl//ˌbɪznəs ˈkæʒuəl/

The term "business casual" originally emerged in the 1970s as a response to the stereotypical image of stiff suits and ties in corporate settings. The concept was coined by trendsetting companies like Levi Strauss & Co. And IBM, which encouraged their employees to dress in a more relaxed and comfortable manner for everyday work. The idea gained popularity in the 1980s and 1990s as more and more organizations adopted more casual dress codes to foster a more flexible and collaborative work environment. The term "business casual" typically refers to a dress code that is more relaxed than formal business attire, but still appropriate for professional settings. It often involves a blend of traditional business pieces, such as dress slacks and collared shirts, with more casual items like sweaters, dresses, and loafers. The adoption of business casual dress codes has not only improved employee comfort and morale, but also created a more inclusive and diverse workforce by allowing individuals to express their personal style while maintaining a professional demeanor.

namespace
Example:
  • Many professionals opt for business casual attire for their 9-5 jobs, which typically includes dresses, skirts, or slacks paired with blazers, blouses, or collared shirts.

    Nhiều chuyên gia lựa chọn trang phục công sở giản dị cho công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, thường bao gồm váy, chân váy hoặc quần dài kết hợp với áo khoác blazer, áo cánh hoặc áo sơ mi có cổ.

  • The company's new dress code requires all employees to dress in business casual attire starting Monday.

    Quy định mới về trang phục của công ty yêu cầu tất cả nhân viên phải mặc trang phục công sở thường ngày bắt đầu từ thứ Hai.

  • During the summer months, business casual dress may include khaki shorts and polo shirts for men, and capris and blouses for women.

    Trong những tháng mùa hè, trang phục công sở thường ngày có thể bao gồm quần short kaki và áo polo cho nam giới, quần capri và áo cánh cho nữ giới.

  • To maintain a professional image, employees should avoid athletic wear or overly casual clothing, such as jeans, sneakers, or tank tops, in their business casual attire.

    Để duy trì hình ảnh chuyên nghiệp, nhân viên nên tránh mặc trang phục thể thao hoặc trang phục quá giản dị như quần jean, giày thể thao hoặc áo ba lỗ khi đi làm.

  • Some typical business casual accessories include closed-toe shoes, belts, watches, and tasteful jewelry.

    Một số phụ kiện công sở thường thấy bao gồm giày mũi kín, thắt lưng, đồng hồ và đồ trang sức trang nhã.

  • The concept of business casual attire allows for more freedom and comfort than traditional business attire, while still maintaining a polished and presentable appearance.

    Khái niệm trang phục công sở giản dị mang lại sự tự do và thoải mái hơn so với trang phục công sở truyền thống, đồng thời vẫn giữ được vẻ ngoài chỉn chu và chỉn chu.

  • Business casual dress can be updated seasonally, such as layering sweaters over blouses in the fall or wearing prints and patterns in the summer.

    Trang phục công sở thường ngày có thể được thay đổi theo mùa, chẳng hạn như mặc nhiều lớp áo len bên ngoài áo cánh vào mùa thu hoặc mặc đồ có họa tiết và hoa văn vào mùa hè.

  • Many executives prefer a more relaxed dress code, as business casual attire allows for more individuality and style expressions.

    Nhiều giám đốc điều hành thích quy định về trang phục thoải mái hơn vì trang phục công sở thường ngày cho phép thể hiện nhiều cá tính và phong cách hơn.

  • Business casual dress codes vary from industry to industry and company to company, so it's essential to check with your organization's specific guidelines.

    Quy định về trang phục công sở thường ngày khác nhau tùy theo ngành và tùy theo công ty, do đó, điều cần thiết là phải kiểm tra theo hướng dẫn cụ thể của tổ chức bạn.

  • For business meetings, interviews, or presentations, it's still advisable to dress up slightly more than standard business casual attire, depending on the context.

    Đối với các cuộc họp kinh doanh, phỏng vấn hoặc thuyết trình, bạn vẫn nên ăn mặc chỉnh tề hơn một chút so với trang phục công sở thông thường, tùy thuộc vào bối cảnh.