Definition of bully boy

bully boynoun

thằng nhóc bắt nạt

/ˈbʊli bɔɪ//ˈbʊli bɔɪ/

The origin of the term "bully boy" can be traced back to the British Army during the Anglo-Zulu War of 1879. The term was coined by the British soldiers themselves as a derogatory name for the young Zulu men they encountered on the battlefield. During this conflict, the British introduced new, more mobile units called "mobile columns," designed to quickly respond to enemy movements. These units were made up of young, inexperienced soldiers who were deployed to harass and disperse Zulu forces. The Zulu population was primarily made up of young men between the ages of 16 and 30, who served as defenders of their tribe. These warriors were often referred to as "impis" or "impis," which translates to "young men." The British forces began calling their young, inexperienced soldiers "bully boys" due to their aggressive tactics against these impis. The term "bully boy" soon became a common insult used by British soldiers to refer to any cruel or aggressive person, particularly those who enjoyed intimidating or abusing weaker individuals. Today, the term is still used colloquially but has generally fallen out of favor as a common insult due to its insensitive connotations.

namespace
Example:
  • During the protest, the police deployed a group of bully boys to disperse the crowd by force.

    Trong cuộc biểu tình, cảnh sát đã triển khai một nhóm thanh niên côn đồ để giải tán đám đông bằng vũ lực.

  • The factory management hired a team of bully boys to intimidate the workers who were demanding their rights.

    Ban quản lý nhà máy đã thuê một đội côn đồ để đe dọa những công nhân đang đòi quyền lợi.

  • The opposition party accused the ruling government of using bully boys to suppress dissent and silence the media.

    Đảng đối lập cáo buộc chính phủ cầm quyền sử dụng những kẻ bắt nạt để đàn áp những người bất đồng chính kiến ​​và bịt miệng giới truyền thông.

  • The student union leader warned that the college administration was going to send in bully boys to prevent them from holding a debate in the main auditorium.

    Lãnh đạo hội sinh viên cảnh báo rằng ban quản lý trường sẽ cử những kẻ bắt nạt đến để ngăn cản họ tổ chức cuộc tranh luận tại hội trường chính.

  • The bullies at school picked on a new student every day, but she refused to back down and stood up to them with the help of her friends.

    Những kẻ bắt nạt ở trường lại bắt nạt một học sinh mới mỗi ngày, nhưng cô bé không chịu lùi bước và đã đứng lên chống lại chúng với sự giúp đỡ của bạn bè.

  • The bully boy tactics used by the politician's supporters were considered detrimental to the democratic process by his opponents.

    Những chiến thuật bắt nạt của những người ủng hộ chính trị gia này bị những người phản đối ông coi là có hại cho tiến trình dân chủ.

  • The leader of the gang was known for employing bully boys to extort money from small business owners in the area.

    Thủ lĩnh băng đảng này nổi tiếng với việc thuê những đứa trẻ côn đồ để tống tiền các chủ doanh nghiệp nhỏ trong khu vực.

  • The police arrested a group of bully boys who harassed pedestrians and tried to rob them on the street.

    Cảnh sát đã bắt giữ một nhóm thanh thiếu niên chuyên bắt nạt người đi bộ và cố gắng cướp của họ trên phố.

  • The burly security guard, who was renowned for his brute strength, was often referred to as the bully boy of the neighborhood.

    Người bảo vệ to lớn, nổi tiếng vì sức mạnh thô bạo, thường được gọi là kẻ bắt nạt trong khu phố.

  • The housing association sent in bully boys to evict the tenants who refused to pay the exorbitant rent hikes imposed by the board of directors.

    Hiệp hội nhà ở đã cử những kẻ côn đồ đến đuổi những người thuê nhà từ chối trả mức tiền thuê nhà tăng cao do ban giám đốc áp đặt.