Definition of bullfight

bullfightnoun

trận đấu bò

/ˈbʊlfaɪt//ˈbʊlfaɪt/

The word "bullfight" originates from the Spanish term "corrida de toros," which translates to "running of the bulls." A most intriguing etymology! The term "corrida" comes from the Spanish verb "correr," meaning "to run," while "de toros" refers to the bulls involved in the event. In Spanish, "tore" is short for "toro," which means "bull." The term first emerged in the 18th century to describe the traditional Spanish spectacle of bullfighting, where a matador or bullfighter participates in a ritualized fight with a bull in a bullring. The event has evolved over centuries, with the modern version featuring a sequence of events, including the initial bull charge, the toreador's cape work, and the eventual killing of the bull. The word "bullfight" was eventually borrowed into English, reflecting the international popularity of this unique and captivating event.

Summary
type danh từ
meaningtrận đấu bò, trò đấu bò (ở Tây ban nha)
namespace
Example:
  • During his trip to Spain, John couldn't resist watching a traditional bullfight in the Plaza de Toros.

    Trong chuyến đi tới Tây Ban Nha, John không thể cưỡng lại việc xem một trận đấu bò truyền thống ở Plaza de Toros.

  • Despite the controversy surrounding bullfighting, many Spaniards regard it as an important part of their cultural heritage.

    Bất chấp những tranh cãi xung quanh môn đấu bò, nhiều người Tây Ban Nha coi đây là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của họ.

  • The matador's bravery in the face of a charging bull was awe-inspiring to the crowded arena.

    Lòng dũng cảm của đấu sĩ matador khi đối mặt với con bò tót đang lao tới đã gây kinh ngạc cho đấu trường đông đúc.

  • Carlos grew up watching bullfights with his family, and they continue to be a beloved tradition in his community.

    Carlos lớn lên cùng gia đình và đấu bò vẫn là một truyền thống được yêu thích trong cộng đồng của anh.

  • As an animal lover, Maria strongly opposes bullfighting and believes that it is a cruel and unnecessary sport.

    Là người yêu động vật, Maria phản đối mạnh mẽ môn đấu bò tót và cho rằng đây là môn thể thao tàn ác và không cần thiết.

  • The ringmaster's commands echoed through the Plaza de Toros as the bull circled the arena, sensing the danger within.

    Tiếng hiệu lệnh của người quản lý đấu trường vang vọng khắp Plaza de Toros khi con bò đực chạy vòng quanh đấu trường, cảm nhận được mối nguy hiểm bên trong.

  • The bloodcurdling roar of the crowd filled the air as the bull charged towards the matador, who skillfully avoided its horns.

    Tiếng gầm rú kinh hoàng của đám đông vang lên khi con bò lao về phía đấu sĩ, người đã khéo léo tránh được cặp sừng của nó.

  • Ferran recalls the first time he saw a bullfight as a child, and the thrill of the adrenaline-pumping spectacle still gives him goosebumps.

    Ferran nhớ lại lần đầu tiên anh xem đấu bò tót khi còn nhỏ, và cảm giác hồi hộp đến nghẹt thở của cảnh tượng đó vẫn khiến anh nổi da gà.

  • As an ethical vegan, Sofia refuses to attend bullfights and works tirelessly to raise awareness of the suffering inflicted on the animals.

    Là một người ăn chay trường, Sofia từ chối tham gia đấu bò và làm việc không mệt mỏi để nâng cao nhận thức về nỗi đau mà động vật phải chịu đựng.

  • Despite the swift-moving scenes, Adriana remained captivated by the graceful movements of the bullfighters and the epic struggle between man and beast.

    Bất chấp những cảnh quay chuyển động nhanh, Adriana vẫn bị cuốn hút bởi những chuyển động uyển chuyển của những đấu sĩ bò tót và cuộc chiến hoành tráng giữa người và thú.