Definition of bulldozer

bulldozernoun

máy ủi đất

/ˈbʊldəʊzə(r)//ˈbʊldəʊzər/

The term "bulldozer" was coined in the early 1900s in the United States, primarily used to describe a breed of dogs who were crossbreeds of English Mastiffs and Old English Bulldogs. These dogs, also known as "Bull and Terriers," had sturdy, muscular bodies and were skilled at catching and holding onto bulls during bull baiting, which was a cruel and barbaric sport that involved dogs attacking and tormenting bulls until they died. However, when mechanics and inventors in the United States developed a new type of heavy equipment machine that was designed to move huge amounts of dirt and debris in the early 1900s, they needed a name to describe it. Since these machines resembled the sturdy and muscular body shape of the Bulldog breed, the term "bulldozer" was adopted to name these machines. The bulldozers, like the breed of dogs that inspired their name, were designed to have a powerful and rugged appearance, with their mechanical bodies capable of pushing large masses of earth and debris. Initially used in mining and construction, bulldozers have now become a crucial component of various industries, from farming to forestry to military construction, making the name "bulldozer" a common term in our everyday language.

Summary
type danh từ
meaningxe ủi đất
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người doạ dẫm, người đe doạ, người ép buộc
namespace
Example:
  • The construction crew used a powerful bulldozer to level the land in preparation for building a new shopping center.

    Đội xây dựng đã sử dụng máy ủi đất mạnh mẽ để san phẳng mặt đất nhằm chuẩn bị xây dựng một trung tâm mua sắm mới.

  • The town hired a bulldozer to clear the debris left behind by the tornado.

    Thị trấn đã thuê xe ủi đất để dọn sạch đống đổ nát còn sót lại sau cơn lốc xoáy.

  • The farmer drove his bulldozer over the rocks and boulders to clear the field for planting.

    Người nông dân lái xe ủi đất qua những tảng đá lớn để dọn sạch cánh đồng chuẩn bị trồng trọt.

  • The bulldozer's massive blades pushed aside trees and shrubs as the logging company cleared the area for new timber harvests.

    Lưỡi ủi khổng lồ đẩy lùi cây cối và bụi rậm khi công ty khai thác gỗ dọn sạch khu vực để khai thác gỗ mới.

  • The bulldozer operator carefully maneuvered the machine through the dense vegetation to dig the foundations for a new structure.

    Người điều khiển máy ủi cẩn thận di chuyển máy qua thảm thực vật rậm rạp để đào móng cho một công trình mới.

  • The bulldozer's powerful engine allowed it to easily move heavy boulders and large chunks of earth as the road construction began.

    Động cơ mạnh mẽ của xe ủi đất cho phép nó dễ dàng di chuyển những tảng đá lớn và những khối đất lớn khi công trình xây dựng đường bắt đầu.

  • The bulldozer's tracks left deep impressions on the wet earth as it dug a new trench for the new sewer lines.

    Dấu vết của xe ủi đất để lại những vết hằn sâu trên mặt đất ướt khi nó đào một con mương mới cho đường ống thoát nước mới.

  • The bulldozer created an impressive mound of earth as it cleared the way for the construction of a new highway overpass.

    Chiếc xe ủi đất đã tạo ra một gò đất ấn tượng khi dọn đường cho việc xây dựng cầu vượt cao tốc mới.

  • The bulldozer's beeping horn announced its approach as it made its way through the construction site.

    Tiếng còi xe ủi đất báo hiệu đang tiến đến gần khi nó tiến qua công trường xây dựng.

  • The bulldozer's thick steel plate provided protection as it pushed smoothly through the rugged terrain.

    Tấm thép dày của máy ủi cung cấp khả năng bảo vệ khi nó di chuyển nhẹ nhàng qua địa hình gồ ghề.