Definition of grader

gradernoun

học sinh

/ˈɡreɪdə(r)//ˈɡreɪdər/

The word "grader" has multiple origins, depending on its specific meaning: **1. School:** The word comes from the verb "grade," meaning to classify or arrange into categories. This meaning emerged in the late 19th century as schools began to implement standardized grading systems. **2. Construction:** The word "grader" refers to a piece of heavy machinery used to smooth and level land. This meaning originated in the early 20th century with the rise of mechanized construction. **3. Evaluation:** The word "grader" can also refer to a person who evaluates and assigns grades, like a teacher or professor. This usage aligns with the first meaning, emphasizing the act of assigning grades. In all cases, the root of "grader" lies in the concept of categorization, classification, or evaluation.

Summary
typedanh từ
meaningmáy san đất; máy ủi
meaningmáy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại
meaninghọc sinh thuộc một cấp lớp nào đó trong trường tiểu học hoặc trung học
exampletenth graders-các học sinh lớp 10
namespace

a student who is in the grade mentioned

một học sinh trong lớp được đề cập

Example:
  • The play is open to all seventh and eighth graders.

    Vở kịch dành cho tất cả học sinh lớp bảy và lớp tám.

  • The English professor served as a grader for the college's introductory writing course.

    Giáo sư tiếng Anh đảm nhiệm vai trò chấm điểm cho khóa học viết cơ bản của trường đại học.

  • The math grader returned all of her students' exams with detailed feedback and grades.

    Giáo viên chấm toán trả lại tất cả bài kiểm tra của học sinh kèm theo phản hồi và điểm chi tiết.

  • Jack's biology grade disappeared from the online grading system, causing him to contact the biology grader for an explanation.

    Điểm sinh học của Jack đã biến mất khỏi hệ thống chấm điểm trực tuyến, khiến anh phải liên hệ với người chấm điểm sinh học để xin lời giải thích.

  • The chemistry grader was known for being tough but fair in grading her students' lab reports.

    Cô giáo chấm điểm môn hóa này nổi tiếng là nghiêm khắc nhưng công bằng khi chấm điểm báo cáo thí nghiệm của học sinh.

a person who marks students’ work or exam papers

người chấm bài hoặc bài thi của học sinh

Related words and phrases

All matches