Definition of scraper

scrapernoun

cái nạo

/ˈskreɪpə(r)//ˈskreɪpər/

The term "scraper" was originally used in the mid-19th century to refer to a type of farm equipment used for grain harvesting. The scraper was a tool with a curved blade attached to a sled-like frame, and it was dragged over the ground to collect loose grain left behind by a reaping machine. In the late 1800s, as the skyscraper began to emerge as a new architectural form, a similar term - "scraper" - came to describe a type of building that seemed to scrape the sky. The metaphor was apt, as these towering structures appeared to scrape the very clouds themselves, and their sleek, modern design contrasted sharply with the ornate, historical buildings that had dominated city skylines until then. Today, the term "scraper" is still in common use in architecture, although it is sometimes considered outdated or derogatory, as it suggests the building is a brutal, impersonal behemoth that overwhelms its surroundings. Some architects and city planners prefer terms like "skyscraper" or "high-rise building" instead.

Summary
type danh từ
meaningngười nạo, người cạo
meaningngười kéo viôlông cò cử
meaningcái nạo, vật dụng dùng để cạo
exampleshoe scraper: cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa ra vào)
namespace
Example:
  • The data scraper efficiently gathered all the necessary information from the target website, making it easy for our team to analyze the data.

    Công cụ thu thập dữ liệu hiệu quả đã thu thập tất cả thông tin cần thiết từ trang web mục tiêu, giúp nhóm của chúng tôi dễ dàng phân tích dữ liệu.

  • The scraper tool collected product prices, images, and descriptions from multiple online stores, allowing us to compare prices and make informed purchasing decisions.

    Công cụ thu thập dữ liệu thu thập giá sản phẩm, hình ảnh và mô tả từ nhiều cửa hàng trực tuyến, cho phép chúng tôi so sánh giá cả và đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt.

  • We used a scraper to extract the contact information of potential leads from a variety of company websites, significantly increasing our sales prospects.

    Chúng tôi đã sử dụng một công cụ thu thập thông tin để trích xuất thông tin liên lạc của các khách hàng tiềm năng từ nhiều trang web công ty khác nhau, giúp tăng đáng kể triển vọng bán hàng.

  • The content scraper gathered information from different sources, creating a comprehensive library of data that our researchers could easily access and build upon.

    Công cụ thu thập nội dung thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, tạo ra một thư viện dữ liệu toàn diện mà các nhà nghiên cứu của chúng tôi có thể dễ dàng truy cập và xây dựng.

  • The news scraper gathered headlines, summaries, and links from various news websites, making it easy to keep up with current events across multiple topics.

    Công cụ thu thập tin tức thu thập các tiêu đề, tóm tắt và liên kết từ nhiều trang web tin tức khác nhau, giúp bạn dễ dàng theo dõi các sự kiện hiện tại ở nhiều chủ đề.

  • The web scraper collected job listings and candidates' resumes from job boards, saving us time and resources during the recruiting process.

    Công cụ thu thập dữ liệu web thu thập danh sách việc làm và sơ yếu lý lịch của ứng viên từ các trang việc làm, giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian và nguồn lực trong quá trình tuyển dụng.

  • The price comparison scraper gathered price and availability data from a range of online retailers, making it easy to find the best deals on products.

    Công cụ so sánh giá thu thập dữ liệu về giá cả và tình trạng sẵn có từ nhiều nhà bán lẻ trực tuyến, giúp bạn dễ dàng tìm được sản phẩm có giá tốt nhất.

  • The social media scraper gathered user data, allowing us to analyze social media trends and conduct market research.

    Công cụ thu thập dữ liệu mạng xã hội thu thập dữ liệu người dùng, cho phép chúng tôi phân tích xu hướng mạng xã hội và tiến hành nghiên cứu thị trường.

  • The academic research scraper gathered relevant articles and journals from multiple databases, making it easy for our team to conduct a thorough analysis.

    Công cụ nghiên cứu học thuật thu thập các bài viết và tạp chí có liên quan từ nhiều cơ sở dữ liệu, giúp nhóm của chúng tôi dễ dàng tiến hành phân tích kỹ lưỡng.

  • The search engine scraper gathered search queries and results, allowing us to optimize our website's search engine optimization (SEOfor higher rankings and more traffic.

    Công cụ thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm thu thập các truy vấn tìm kiếm và kết quả, cho phép chúng tôi tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) của trang web để có thứ hạng cao hơn và nhiều lưu lượng truy cập hơn.

Related words and phrases

All matches