Definition of broomstick

broomsticknoun

cây chổi

/ˈbruːmstɪk//ˈbruːmstɪk/

The word "broomstick" has its roots in Old English. In Anglo-Saxon England, a broom was a bundle of twigs or a brush made from twigs, used for sweeping and cleaning. The word "broom" itself is derived from the Old English word "bróom", which refers to a bundle of twigs or a brush. The term "stick" refers to the handle of the broom, which was typically made from a wooden or birch branch. Over time, the two words combined to form "broomstick", which has retained its current meaning as a stick or handle used to sweep and clean. Interestingly, the word "broomstick" has also been used metaphorically to describe a witch's staff, particularly in the context of witch hunts and folklore. In this sense, the broomstick is a symbol of the witch's magical powers and abilities.

namespace
Example:
  • Emily gripped the wooden broomstick tightly as she soared through the air on her magical broomstick, feeling the wind whip around her.

    Emily nắm chặt cây chổi gỗ khi cô lướt trên không trung trên cây chổi ma thuật của mình, cảm nhận làn gió thổi xung quanh mình.

  • The witches' school of Broomehaven provided each of their students with a sturdy broomstick, which they were required to take care of and hone their skills on.

    Trường phù thủy Broomehaven cung cấp cho mỗi học viên một cây chổi chắc chắn, yêu cầu họ phải chăm sóc và rèn luyện kỹ năng của mình.

  • As soon as Sarah received her acceptance letter to the prestigious wizard academy, she rushed out to buy some new potions, robes, and... A shiny new broomstick, of course!

    Ngay khi Sarah nhận được thư chấp nhận vào học viện phù thủy danh tiếng, cô đã vội vã chạy đi mua một số loại thuốc mới, áo choàng và... Tất nhiên là cả một cây chổi mới sáng bóng nữa!

  • After hours of practicing spells and broomstick maneuvers, the students reached the final challenge in their broomstick riding class.

    Sau nhiều giờ luyện tập phép thuật và các động tác điều khiển chổi, các học viên đã đến được thử thách cuối cùng trong lớp học cưỡi chổi.

  • Emma's broomstick was her trusty steed, carrying her swiftly through the enchanted forest and narrowly missing the low-hanging branches.

    Chiếc chổi của Emma là con ngựa đáng tin cậy của cô, đưa cô nhanh chóng băng qua khu rừng mê hoặc và suýt nữa thì đâm vào những cành cây thấp.

  • The cavernous storage area of the school was filled with ancient broomsticks, some of which seemed to hold an eerie energy.

    Khu vực lưu trữ rộng lớn của trường chứa đầy những chiếc chổi cổ, một số trong đó dường như ẩn chứa một nguồn năng lượng kỳ lạ.

  • Madame Pomfrey had warned them about the dangers of riding a broomstick without proper concentration and focus.

    Bà Pomfrey đã cảnh báo họ về những nguy hiểm khi cưỡi chổi bay mà không có sự tập trung và chú ý thích hợp.

  • Max's broomstick proved to be his downfall as he lost control of it during a tricky flight over the Broomstick Course, sending him crashing to the ground.

    Chiếc chổi của Max đã khiến anh thất bại khi mất kiểm soát trong một chuyến bay khó khăn qua Đường đua chổi, khiến anh ngã xuống đất.

  • Maya's broomstick became her most loyal and cherished companion, as she touched it lovingly and whispered sweet nothings into its wooden frame.

    Chiếc chổi của Maya trở thành người bạn đồng hành trung thành và quý giá nhất của cô bé, khi cô bé chạm vào nó một cách yêu thương và thì thầm những lời ngọt ngào vào khung gỗ của nó.

  • During their broomstick riding lessons, a bolt of lightning suddenly struck out of nowhere, sending all the students' broomsticks flying in every direction!

    Trong lúc đang học cưỡi chổi, một tia sét bất ngờ đánh xuống từ hư không, khiến chổi của tất cả học viên bay tứ tung!