Bountous
/ˈbaʊntiəs//ˈbaʊntiəs/The word "bounteous" has its roots in Old French and Middle English. It comes from the Latin word "bounteus," meaning "generous" or "liberal." This Latin word is derived from "bonus," meaning "good" or "opulent." In English, the word "bounteous" has been in use since the 14th century and originally meant "liberal" or "giving freely." Over time, its meaning shifted to emphasize abundance, fertility, and profusion, often used to describe natural resources, harvests, or someone's generosity. Today, "bounteous" is a rather formal or poetic word, often used to describe something that is abundant, plentiful, or overflowing with goodness or resources. For example, "The bounteous countryside was filled with wildflowers of every color."
Khu điền trang của người chủ đất giàu có này là nguồn cung cấp nông sản tươi dồi dào, có thể nuôi sống toàn bộ cộng đồng của ông trong thời kỳ khan hiếm.
Cơn bão mùa đông đã phủ một lớp tuyết dày lên mặt đất, biến quang cảnh nơi đây thành xứ sở thần tiên mùa đông.
Đại dương là một vùng đất săn bắt trù phú cho ngư dân, nơi có rất nhiều sinh vật biển có thể đáp ứng nhu cầu hàng ngày của họ.
Sau một thời gian dài hạn hán, bầu trời cuối cùng cũng mở ra một trận mưa lớn, giúp nông dân bổ sung đất và vườn đã cạn kiệt.
Khu rừng là sân chơi phong phú cho các nhà thám hiểm, với nhiều loài thực vật, động vật kỳ lạ và những di tích cổ đại đang chờ được khám phá.
Bữa tiệc buffet trong ngày lễ là một bữa tiệc thịnh soạn với vô số món ăn và món tráng miệng để thỏa mãn mọi cơn thèm.
Ngôi nhà ẩn sĩ là kho tàng sách vở và kiến thức vô tận, mang đến cho ông nguồn cảm hứng và sự học hỏi vô tận.
Dòng sông chảy qua thị trấn nhỏ này là nguồn sống dồi dào, cung cấp nước sạch để uống, tưới tiêu và giải trí.
Xưởng của nghệ nhân là nơi trưng bày vô vàn sáng tạo, chứa đầy những sản phẩm thủ công thể hiện tầm nhìn và kỹ năng độc đáo của ông.
Lễ hội là một lễ kỷ niệm văn hóa phong phú, với vô số âm nhạc, khiêu vũ, ẩm thực và đồ thủ công được trưng bày để mọi người thưởng thức.