Definition of boreal

borealadjective

phương bắc

/ˈbɔːriəl//ˈbɔːriəl/

The word "boreal" originates from the Latin word "borēālis," which means "northern." In ancient times, the Roman region of Borealis, also known as Noricum, was located in the Norrland province of modern-day Sweden. When scientists and explorers began exploring the northern regions of the world, they adopted the word "boreal" to describe the regions, phenomena, and organisms found in those areas characterized by long, cold winters and short, cool summers. Boreal is, therefore, a term used to describe the ecological and climate zone found at high latitudes, primarily within the Arctic and Subarctic regions of the world.

Summary
type tính từ
meaningbắc
namespace
Example:
  • The boreal forest, stretching from Alaska to Labrador, provides a vast expanse of coniferous trees that are home to numerous animal species.

    Rừng phương bắc, trải dài từ Alaska đến Labrador, cung cấp một vùng rộng lớn các loài cây lá kim là nơi sinh sống của nhiều loài động vật.

  • The boreal region, with its harsh winters and perpetual darkness, presents a challenging environment for humans to adapt to.

    Vùng đất phương Bắc với mùa đông khắc nghiệt và bóng tối liên miên là môi trường đầy thách thức mà con người phải thích nghi.

  • Popular activities in the boreal zone include ice fishing, dog sledding, and snowmobiling, as the terrain is covered in snow for most of the year.

    Các hoạt động phổ biến ở vùng Bắc Cực bao gồm câu cá trên băng, đi xe trượt tuyết do địa hình nơi đây được bao phủ bởi tuyết quanh năm.

  • The aurora borealis, a natural phenomenon commonly known as the Northern Lights, is a stunning sight that frequently appears in the northern boreal latitudes.

    Cực quang, một hiện tượng tự nhiên thường được gọi là Cực quang phương Bắc, là cảnh tượng tuyệt đẹp thường xuất hiện ở các vĩ độ bắc cực.

  • The boreal forest is a critical ecosystem that provides important ecosystem services, such as carbon sequestration, water purification, and habitats for multiple species of wildlife.

    Rừng phương bắc là một hệ sinh thái quan trọng cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng như cô lập carbon, lọc nước và là môi trường sống cho nhiều loài động vật hoang dã.

  • Boreal forests are being increasingly impacted by climate change, resulting in earlier snowmelt, permafrost degradation, and changes in vegetation composition.

    Rừng phương bắc đang ngày càng bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, dẫn đến tuyết tan sớm hơn, đất đóng băng vĩnh cửu bị thoái hóa và thành phần thảm thực vật thay đổi.

  • Traditional Indigenous communities in the boreal region have long-established connections to the land, which have been shaped by their cultural and spiritual traditions.

    Các cộng đồng bản địa truyền thống ở vùng phương bắc có mối liên hệ lâu đời với vùng đất này, được hình thành bởi truyền thống văn hóa và tâm linh của họ.

  • Boreal wetlands, rich in biodiversity, are being rapidly drained and altered, leading to significant losses in essential ecological functions.

    Các vùng đất ngập nước phương bắc, giàu đa dạng sinh học, đang bị cạn kiệt và thay đổi nhanh chóng, dẫn đến mất mát đáng kể các chức năng sinh thái thiết yếu.

  • The boreal zone is a crucial area for research on climate change, as it provides important insights into the changes occurring in ecosystems under the global curve of global warming.

    Vùng bắc cực là khu vực quan trọng để nghiên cứu về biến đổi khí hậu vì nó cung cấp những hiểu biết quan trọng về những thay đổi đang diễn ra trong các hệ sinh thái theo đường cong nóng lên toàn cầu.

  • The boreal region is home to several endangered and critically endangered species, including the Canadian lynx, the whooping crane, and the Barbary macaque. Conservation efforts are underway to safeguard these populations in their natural habitats.

    Vùng phía bắc là nơi sinh sống của một số loài có nguy cơ tuyệt chủng và cực kỳ nguy cấp, bao gồm linh miêu Canada, sếu đầu đỏ và khỉ Barbary. Các nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo vệ những quần thể này trong môi trường sống tự nhiên của chúng.