Definition of subarctic

subarcticadjective

cận Bắc Cực

/ˌsʌbˈɑːktɪk//ˌsʌbˈɑːrktɪk/

The word "subarctic" is derived from the Greek roots sub, meaning "under" or "below", and arktos, meaning "bear" (specifically, the polar bear that inhabits the Arctic region). In botany and climatology, the term subarctic is used to describe a climate zone that lies immediately south of the Arctic circle, where the climate is colder than that of the surrounding regions but not severe enough to meet the criteria of a true polar climate. The precise definition of the subarctic zone varies depending on the specific classification system used, but it typically includes areas with long, harsh winters and short, cool summers, characterized by permafrost in the ground, frequent snow and ice, and tree species that are more tolerant of cold than those found further south.

Summary
type tính từ
meaningcận Bắc cực
namespace
Example:
  • The indigenous peoples of the subarctic region have adapted to the harsh climate by building igloos and hunting caribou and other wildlife.

    Người dân bản địa ở vùng cận Bắc Cực đã thích nghi với khí hậu khắc nghiệt bằng cách xây dựng các túp lều tuyết và săn tuần lộc cùng các loài động vật hoang dã khác.

  • During the winter months, the subarctic tundra is blanketed in snow and ice, making travel nearly impossible without specialized equipment.

    Vào những tháng mùa đông, vùng lãnh nguyên cận Bắc Cực bị bao phủ bởi tuyết và băng, khiến việc di chuyển gần như không thể nếu không có thiết bị chuyên dụng.

  • The subarctic forests are sparse and stunted, as the cold temperatures stunts the growth of trees and other vegetation.

    Các khu rừng cận Bắc Cực thưa thớt và còi cọc vì nhiệt độ lạnh cản trở sự phát triển của cây cối và thảm thực vật khác.

  • Arctic foxes, which are found in the subarctic, have thick fur coats that help them survive the extreme cold.

    Cáo Bắc Cực, loài được tìm thấy ở vùng cận Bắc Cực, có bộ lông dày giúp chúng sống sót trong điều kiện giá lạnh khắc nghiệt.

  • The subarctic is home to a variety of migratory birds, including snowy owls and ptarmigans, which travel long distances to breed and hunt in the region during the summer months.

    Vùng cận Bắc Cực là nơi sinh sống của nhiều loài chim di cư, bao gồm cú tuyết và gà gô, chúng di chuyển những quãng đường dài để sinh sản và săn mồi trong khu vực vào những tháng mùa hè.

  • The permafrost that covers much of the subarctic creates major challenges for construction and infrastructure development.

    Lớp đất đóng băng vĩnh cửu bao phủ phần lớn vùng cận Bắc Cực tạo ra những thách thức lớn cho việc xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng.

  • Subarctic lakes, such as Lake Baikal in Siberia, contain large populations of endemic species that have adapted to the unique environmental conditions.

    Các hồ cận Bắc Cực, chẳng hạn như hồ Baikal ở Siberia, chứa nhiều quần thể loài đặc hữu đã thích nghi với các điều kiện môi trường độc đáo.

  • Due to the short growing seasons and difficult soil conditions, agriculture is not a feasible option in most subarctic areas.

    Do mùa vụ sinh trưởng ngắn và điều kiện đất đai khó khăn nên nông nghiệp không phải là lựa chọn khả thi ở hầu hết các vùng cận Bắc Cực.

  • Polar bears, which are found in the subarctic, are a keystone species that play a crucial role in maintaining the balance of the ecosystem by hunting seals and other marine mammals.

    Gấu Bắc Cực, loài động vật được tìm thấy ở vùng cận Bắc Cực, là loài chủ chốt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái bằng cách săn hải cẩu và các loài động vật có vú biển khác.

  • Despite the large expanses of wilderness and sparse population, the subarctic is not a wilderness devoid of human presence; many indigenous communities continue to thrive and maintain traditional ways of life in this unique environment.

    Mặc dù có diện tích hoang dã rộng lớn và dân cư thưa thớt, vùng cận Bắc Cực không phải là vùng hoang dã không có sự hiện diện của con người; nhiều cộng đồng bản địa vẫn tiếp tục phát triển và duy trì lối sống truyền thống trong môi trường độc đáo này.

Related words and phrases