Definition of bonce

boncenoun

xương

/bɒns//bɑːns/

The word "bonce" is an old English slang term that refers to the head or skull, particularly the top of it. Its origin can be traced back to the Middle English word "bonc" which meant "head" or "skull." The word is believed to have originated from the Old Norse word "buns," which also meant "head" or "skull." It's possible that the English word "bonce" could have been influenced by the Old French word "bonce," which also referred to the head or skull. However, this theory is unsubstantiated, and many linguists believe that the Old English "bonc" and Old Norse "buns" are the most likely sources for the English word "bonce." The word "bonce" fell out of common usage in the latter part of the 18th century, and it's not commonly used in modern English. However, it still appears in some dialects and regional expressions, particularly in England, where it is still used informally to refer to the head or skull. Some examples of its continued use can be found in contemporary British slang and colloquial speech.

Summary
type danh từ
meaninghòn bi to
namespace
Example:
  • After a long day of work, Tom rubbed his tired bonce and sank into his armchair.

    Sau một ngày làm việc dài, Tom xoa bóp cơ thể mệt mỏi và thả mình vào chiếc ghế bành.

  • When Sarah's team won the match, she high-fived her teammates and bounced her bonce with delight.

    Khi đội của Sarah giành chiến thắng, cô ấy đã vỗ tay chào đồng đội và vui mừng nhảy cẫng lên.

  • The barber skillfully trimmed Tom's shaggy bonce, leaving him with a neat and tidy hairstyle.

    Người thợ cắt tóc khéo léo cắt tỉa mái tóc bù xù của Tom, để lại cho anh một kiểu tóc gọn gàng và ngăn nắp.

  • The quiet library was a welcome change for Susan, who relished the chance to rest her bonce and immerse herself in a good book.

    Thư viện yên tĩnh là sự thay đổi đáng hoan nghênh đối với Susan, người thích thú với cơ hội được nghỉ ngơi và đắm mình vào một cuốn sách hay.

  • The doctor recommended that Michael wear a helmet to protect his delicate bonce from further injury.

    Bác sĩ khuyên Michael nên đội mũ bảo hiểm để bảo vệ xương mỏng manh của cậu bé khỏi bị tổn thương thêm.

  • Alice playfully jostled her friend's bonce, eliciting a playful response in return.

    Alice đùa giỡn thúc vào xương bạn mình và nhận được phản ứng vui vẻ đáp lại.

  • Tom sheepishly rubbed his bonce after forgetting an important deadline at work.

    Tom ngượng ngùng xoa xương sau khi quên một thời hạn quan trọng ở cơ quan.

  • Sarah's little brother bounced his bonce excitedly as his sister read him a bedtime story.

    Em trai của Sarah nhảy nhót phấn khích khi chị gái đọc cho em nghe một câu chuyện trước khi đi ngủ.

  • The wind whipped through Tom's hair and caused his bonce to tingle with a thrilling chill.

    Gió thổi qua mái tóc Tom và khiến xương sống anh tê tái vì cảm giác lạnh buốt.

  • Michael punctuated his speeches with emphatic bonce-thumping gestures to underscore his points.

    Michael nhấn mạnh bài phát biểu của mình bằng những cử chỉ mạnh mẽ để nhấn mạnh quan điểm của mình.