Definition of melon

melonnoun

dưa gang

/ˈmelən//ˈmelən/

The word "melon" originated from the Greek word "meli," meaning "honey." In ancient Greek, the word "meli" referred to a type of sweet, juicy fruit. The term "melon" was later borrowed into Latin as "melon," and from there it was adopted into various European languages. In Middle English, around the 14th century, the word "melon" referred specifically to the honeydew melon, a type of sweet melon that was highly prized in Europe. Over time, the term "melon" came to refer to a broader range of fruits, including watermelon, cantaloupe, and others. Today, the word "melon" is used in many languages to refer to a variety of sweet, juicy fruits that are often eaten fresh or used in salads, smoothies, and other desserts. Despite its changes over time, the word "melon" still retains its original connection to the sweet, honey-like flavor of its ancient Greek namesake.

Summary
type danh từ
meaningdưa tây
meaningdưa hấu ((cũng) water melon)
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời lãi; chiến lợi phẩm
exampleto cut a melon: chia lãi; chia chiến lợi phẩm
namespace
Example:
  • The farm stand displayed a variety of melons, including juicy watermelons and sweet cantaloupes.

    Gian hàng nông trại trưng bày nhiều loại dưa, bao gồm dưa hấu mọng nước và dưa lưới ngọt.

  • The melon soup served at the restaurant was both refreshing and delicious.

    Món súp dưa lưới được phục vụ tại nhà hàng vừa tươi mát vừa ngon miệng.

  • My mom packed a ripe honeydew melon for my lunch, and I savored every bite.

    Mẹ tôi đã chuẩn bị một quả dưa lưới chín cho bữa trưa của tôi và tôi đã thưởng thức từng miếng một.

  • The supermarket had a sale on exotic melons, such as the spiny kiwano and the fragrant snake melon.

    Siêu thị đang có chương trình giảm giá các loại dưa kỳ lạ, chẳng hạn như dưa gai kiwano và dưa rắn thơm.

  • We cut open a ripe melon and marveled at the vibrant orange flesh inside.

    Chúng tôi cắt một quả dưa chín và kinh ngạc trước phần thịt màu cam rực rỡ bên trong.

  • The cheese and melon platter made the perfect appetizer for our summer dinner party.

    Đĩa phô mai và dưa là món khai vị hoàn hảo cho bữa tiệc tối mùa hè của chúng tôi.

  • The cantaloupe grower showed us how to select the perfect melon at the farmers market, emphasizing the smell and weight.

    Người trồng dưa lưới chỉ cho chúng tôi cách chọn dưa lưới hoàn hảo tại chợ nông sản, chú trọng vào mùi và trọng lượng.

  • The melon baller tool is perfect for easily scooping out the sweet flesh and presenting it in gorgeous bowls.

    Dụng cụ nạo dưa hoàn hảo để dễ dàng lấy phần thịt dưa ngọt và bày vào những chiếc bát đẹp mắt.

  • The tropical fruit salad, filled with luscious melons such as pineapple, papaya, and mango, was the perfect dessert for our beach trip.

    Món salad trái cây nhiệt đới, với nhiều loại dưa ngon như dứa, đu đủ và xoài, là món tráng miệng hoàn hảo cho chuyến đi biển của chúng tôi.

  • The melon-rich smoothie made for an invigorating and healthy morning beverage.

    Sinh tố dưa lưới là thức uống buổi sáng sảng khoái và lành mạnh.

Related words and phrases