- That pizza was absolutely bloody delicious!
Chiếc pizza đó thực sự ngon tuyệt!
- I can't believe I lost my wallet again, it's bloody infuriating.
Tôi không thể tin là mình lại làm mất ví lần nữa, thật là tức điên.
- After working all night, I am bloody exhausted.
Sau khi làm việc suốt đêm, tôi kiệt sức.
- This traffic is bloody ridiculous, why is there so much congestion?
Tình trạng giao thông này thật nực cười, tại sao lại có nhiều tắc nghẽn như vậy?
- That football match was a bloody boring snooze fest.
Trận bóng đá đó thực sự là một trận đấu buồn tẻ và nhàm chán.
- My stomach has been bloody upset ever since I ate that spicy food.
Dạ dày tôi khó chịu kinh khủng kể từ khi tôi ăn đồ ăn cay đó.
- I can't believe he just said that, it's bloody rude.
Tôi không thể tin anh ta vừa nói thế, thật là thô lỗ.
- That headline is bloody misleading, it's spreading false information.
Tiêu đề đó thực sự gây hiểu lầm, nó lan truyền thông tin sai lệch.
- This coffee is so strong it's bloody unbearable.
Cà phê này mạnh đến mức không thể chịu nổi.
- The deadline for this project is bloody unrealistic, how am I supposed to meet it?
Thời hạn cho dự án này thực sự không thực tế, làm sao tôi có thể hoàn thành được?