- In order to complete the surgery, the doctor blocked off the operating room from 6:00 PM to 1:00 AM.
Để hoàn thành ca phẫu thuật, bác sĩ đã phong tỏa phòng phẫu thuật từ 6 giờ chiều đến 1 giờ sáng.
- The road will be blocked off during the parade, so plan your route accordingly.
Đường sẽ bị chặn trong suốt cuộc diễu hành, vì vậy hãy lên kế hoạch cho lộ trình của bạn cho phù hợp.
- To ensure privacy during the meeting, the conference room was blocked off for two hours.
Để đảm bảo sự riêng tư trong suốt cuộc họp, phòng hội nghị đã bị chặn trong hai giờ.
- The airport runway was blocked off due to heavy fog, causing delays in all incoming and outgoing flights.
Đường băng của sân bay đã bị chặn do sương mù dày đặc, gây ra sự chậm trễ cho tất cả các chuyến bay đến và đi.
- The fire department blocked off several streets in order to put out the building fire safely.
Đội cứu hỏa đã chặn một số con phố để dập tắt đám cháy tòa nhà một cách an toàn.
- In order to protect the endangered birds in the area, a section of the nature reserve was blocked off for their nesting season.
Để bảo vệ các loài chim có nguy cơ tuyệt chủng trong khu vực, một phần của khu bảo tồn thiên nhiên đã bị chặn lại trong mùa làm tổ của chúng.
- To prevent interference during the exam, the testing room was blocked off from outside noise and distractions.
Để tránh sự can thiệp trong suốt kỳ thi, phòng thi đã được ngăn cách khỏi tiếng ồn và sự mất tập trung từ bên ngoài.
- The construction site was blocked off for safety reasons during the demolition process.
Công trường xây dựng đã bị phong tỏa vì lý do an toàn trong quá trình phá dỡ.
- To facilitate the cleanup process, the park was blocked off for several days following the festival.
Để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình dọn dẹp, công viên đã bị phong tỏa trong nhiều ngày sau lễ hội.
- The city blocked off a section of the popular tourist attraction to allow for necessary renovations.
Thành phố đã chặn một phần của điểm du lịch nổi tiếng này để phục vụ cho việc cải tạo cần thiết.